Bản dịch của từ Cursing trong tiếng Việt

Cursing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cursing (Verb)

01

Phân từ hiện tại và danh động từ của lời nguyền.

Present participle and gerund of curse.

Ví dụ

She was cursing loudly at the rude driver.

Cô ấy đang chửi lớn về tài xế thô lỗ.

Cursing in public is considered impolite behavior.

Chửi bậy ở nơi công cộng được coi là hành vi thiếu lịch sự.

He regrets cursing at his boss during the meeting.

Anh ân hận đã chửi sếp của mình trong cuộc họp.

Dạng động từ của Cursing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Curse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cursed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cursed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Curses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cursing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cursing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Technology, to be honest, it's a blessing and a for our memories [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Cursing

Không có idiom phù hợp