Bản dịch của từ Cursing trong tiếng Việt
Cursing
Cursing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của lời nguyền.
Present participle and gerund of curse.
She was cursing loudly at the rude driver.
Cô ấy đang chửi lớn về tài xế thô lỗ.
Cursing in public is considered impolite behavior.
Chửi bậy ở nơi công cộng được coi là hành vi thiếu lịch sự.
He regrets cursing at his boss during the meeting.
Anh ân hận đã chửi sếp của mình trong cuộc họp.
Dạng động từ của Cursing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Curse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cursed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cursed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Curses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cursing |
Họ từ
Cursing, hay còn gọi là sử dụng từ ngữ chửi rủa, là hành động diễn đạt sự tức giận, thất vọng hoặc phẫn nộ thông qua ngôn ngữ có tính chất thô tục hoặc xúc phạm. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu dưới hình thức danh từ (cursing) hoặc động từ (to curse). Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể về ý nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ điệu và một số từ vựng cụ thể dùng để thể hiện hành động chửi rủa.
Từ "cursing" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "cursian", có nguồn gốc từ tiếng Latin "cursus", nghĩa là "điều nguyền rủa". Trong lịch sử, hành động nguyền rủa thường được liên kết với việc chỉ trích hoặc thể hiện sự tức giận. Cách sử dụng hiện tại của từ này không chỉ giới hạn ở hình thức nguyền rủa mà còn mở rộng đến ngôn ngữ lăng mạ, thể hiện sự bức xúc hoặc phản kháng trong giao tiếp xã hội.
Từ "cursing" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến các kỹ năng viết và nói trong IELTS, mặc dù mức độ phổ biến không cao. Trong phần Speaking, nó có thể được sử dụng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc để thảo luận về văn hóa. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các cuộc đối thoại hoặc văn bản miêu tả hành vi hoặc sự tức giận. Ngoài ra, "cursing" còn được sử dụng phổ biến trong bối cảnh xã hội, nghệ thuật, và tâm lý học khi đề cập đến sự thể hiện cảm xúc tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp