Bản dịch của từ Cursing trong tiếng Việt

Cursing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cursing(Verb)

kˈɝsɪŋ
kˈɝsɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của lời nguyền.

Present participle and gerund of curse.

Ví dụ

Dạng động từ của Cursing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Curse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cursed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cursed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Curses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cursing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ