Bản dịch của từ Curvey trong tiếng Việt
Curvey

Curvey (Adjective)
Her curvey figure caught everyone's attention at the party.
Hình dáng cong của cô ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
It's important to feel confident in your curvey body.
Quan trọng là cảm thấy tự tin với cơ thể cong của bạn.
Do you think curvey models are well represented in the media?
Bạn nghĩ người mẫu có hình dáng cong được đại diện tốt trong truyền thông không?
Curvey (Adverb)
Một cách đường cong.
In a curvey manner.
She writes curvey letters to her pen pal every week.
Cô ấy viết thư cong cho bạn qua thư mỗi tuần.
He doesn't speak curvey during IELTS speaking practice sessions.
Anh ấy không nói cong trong buổi luyện nói IELTS.
Do you think using curvey language is appropriate for formal essays?
Bạn nghĩ việc sử dụng ngôn ngữ cong thích hợp cho bài luận chính thức không?
Họ từ
Từ "curvey" không chính thức là một từ gốc tiếng Anh, và hiện nay chưa được công nhận rộng rãi trong từ điển chuẩn. Có thể từ này được dùng trong một số ngữ cảnh không chính thức để chỉ sự cong hoặc có hình dáng uốn lượn của một vật thể. Tuy nhiên, từ chính xác hơn để chỉ ý nghĩa này là "curvy", thường sử dụng để mô tả các đường nét mềm mại, đặc biệt trong ngữ cảnh thẩm mỹ hoặc cơ thể con người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "curvy" được sử dụng tương tự nhau không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "curvey" xuất phát từ gốc Latin "curvus", mang nghĩa là "Cong", "uốn" hay "bẻ cong". Trong ngôn ngữ Latin, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hình dạng không thẳng, thường gắn liền với những đường nét mềm mại và dịu dàng. Từ thế kỷ 15, "curvey" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những đường nét cong hoặc mềm mại, phản ánh đặc điểm hình học và thẩm mỹ trong nghệ thuật và thiết kế, liên hệ chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "curvey" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh và không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này có thể liên quan đến mô tả hình dáng hoặc đường cong, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, thiết kế hoặc vật lý để thể hiện sự mềm mại và tính thẩm mỹ. Tuy nhiên, trong các tình huống học thuật chính thức, từ "curvature" hoặc "curved" thường được ưa chuộng hơn để diễn đạt ý nghĩa tương tự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp