Bản dịch của từ Curvey trong tiếng Việt

Curvey

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Curvey (Adjective)

kɝˈvi
kɝˈvi
01

Có hình dạng uốn cong vào và ra theo một đường thẳng, liên tục.

Having a shape that curves in and out in a smooth continuous line.

Ví dụ

Her curvey figure caught everyone's attention at the party.

Hình dáng cong của cô ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.

It's important to feel confident in your curvey body.

Quan trọng là cảm thấy tự tin với cơ thể cong của bạn.

Do you think curvey models are well represented in the media?

Bạn nghĩ người mẫu có hình dáng cong được đại diện tốt trong truyền thông không?

Curvey (Adverb)

kɝˈvi
kɝˈvi
01

Một cách đường cong.

In a curvey manner.

Ví dụ

She writes curvey letters to her pen pal every week.

Cô ấy viết thư cong cho bạn qua thư mỗi tuần.

He doesn't speak curvey during IELTS speaking practice sessions.

Anh ấy không nói cong trong buổi luyện nói IELTS.

Do you think using curvey language is appropriate for formal essays?

Bạn nghĩ việc sử dụng ngôn ngữ cong thích hợp cho bài luận chính thức không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/curvey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Curvey

Không có idiom phù hợp