Bản dịch của từ Cuspid trong tiếng Việt
Cuspid

Cuspid (Noun)
My dentist said my cuspid is healthy and strong.
Nha sĩ của tôi nói rằng răng nanh của tôi khỏe mạnh và chắc chắn.
Many people do not know about their cuspid's importance.
Nhiều người không biết về tầm quan trọng của răng nanh.
Is the cuspid the sharpest tooth in our mouth?
Răng nanh có phải là răng sắc nhất trong miệng chúng ta không?
Họ từ
Từ "cuspid" là một thuật ngữ trong y học và nha khoa, chỉ về răng nanh (canine teeth) được coi là có hình dáng giống mũi nhọn, thường nằm ở vị trí giữa răng cửa và răng hàm. Trong tiếng Anh, khái niệm "cuspid" được sử dụng chủ yếu ở Bắc Mỹ, trong khi từ "canine" phổ biến hơn ở Anh. Công dụng chủ yếu của răng cuspid là hỗ trợ trong việc cắn và xé thực phẩm.
Từ "cuspid" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cuspis", có nghĩa là "mũi nhọn" hoặc "đỉnh". Từ này liên quan đến hình dạng nhọn của các răng nanh trong bộ hàm của động vật và con người. Trong ngữ cảnh nha khoa, "cuspid" được dùng để chỉ răng nanh, một loại răng có chức năng cắn và xé thức ăn. Sự phát triển từ nghĩa gốc đến ý nghĩa hiện tại phản ánh sự liên quan giữa hình dạng và chức năng của các loại răng trong cấu trúc răng miệng.
Từ "cuspid" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh y tế và nha khoa, đề cập đến các răng nhọn ở hai bên giữa của hàm, có vai trò quan trọng trong việc cắn và xé thức ăn. Trong các bài thi IELTS, từ này có thể không phổ biến lắm và thường không xuất hiện trong bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các bài viết chuyên ngành hoặc tài liệu nghiên cứu về nha khoa, "cuspid" có thể được sử dụng thường xuyên hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp