Bản dịch của từ Cussed trong tiếng Việt
Cussed
Cussed (Verb)
She cussed at her friend for being late to the meeting.
Cô ấy mắng bạn mình vì đến muộn cuộc họp.
He did not cuss during the debate about social issues.
Anh ấy không mắng chửi trong cuộc tranh luận về các vấn đề xã hội.
Did the teacher cuss at the students during the discussion?
Giáo viên có mắng chửi học sinh trong cuộc thảo luận không?
Many people cussed during the heated debate about climate change.
Nhiều người đã chửi thề trong cuộc tranh luận nóng về biến đổi khí hậu.
She did not cussed when discussing social issues at the meeting.
Cô ấy không chửi thề khi thảo luận về các vấn đề xã hội tại cuộc họp.
Did he cussed at the protest against the new law?
Liệu anh ấy có chửi thề trong cuộc biểu tình chống lại luật mới không?
Bày tỏ sự bất mãn hoặc tức giận.
To express discontent or anger.
She cussed when she saw the traffic jam on Main Street.
Cô ấy chửi khi thấy kẹt xe trên đường Main.
He did not cuss during the heated debate last week.
Anh ấy không chửi trong cuộc tranh luận căng thẳng tuần trước.
Did they cuss about the unfair treatment at the meeting?
Họ có chửi về sự đối xử không công bằng trong cuộc họp không?
Dạng động từ của Cussed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cuss |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cussed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cussed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cusses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cussing |
Cussed (Adjective)
Thô tục hoặc khó chịu.
Foul or unpleasant.
The cussed weather ruined our picnic last Saturday at the park.
Thời tiết xấu đã làm hỏng buổi picnic của chúng tôi hôm thứ Bảy.
The cussed noise from the construction disturbed our neighborhood peace.
Tiếng ồn khó chịu từ công trình đã làm phiền sự yên tĩnh của khu phố.
Is the cussed traffic always this bad during rush hour?
Liệu giao thông xấu có luôn tồi tệ như thế này vào giờ cao điểm?
Bị nguyền rủa; bị nguyền rủa.
Cursed damned.
Many people cussed during the protest against the new law.
Nhiều người đã chửi rủa trong cuộc biểu tình chống lại luật mới.
She did not cussed when discussing social issues in class.
Cô ấy đã không chửi rủa khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp.
Did he cussed at the meeting about community problems?
Liệu anh ấy có chửi rủa trong cuộc họp về các vấn đề cộng đồng không?
Cussed (Idiom)
They always have cussed luck during their social events.
Họ luôn gặp vận xui trong các sự kiện xã hội.
Her cussed luck ruined the party last weekend.
Vận xui của cô ấy đã phá hỏng bữa tiệc cuối tuần trước.
Is it possible to change their cussed luck in social situations?
Có khả năng nào để thay đổi vận xui của họ trong tình huống xã hội không?
Họ từ
Từ "cussed" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả một người hoặc một tình huống đáng ghét, khó chịu hoặc đáng bị chỉ trích. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này không phổ biến và thường được thay thế bằng các từ mạnh mẽ hơn như "damned" hoặc "cursed". Có thể thấy sự khác biệt về ngữ điệu và ngữ nghĩa trong tiếng Anh Anh, nơi "cussed" thường mang âm sắc nhẹ nhàng hơn nhưng vẫn giữ nguyên cảm giác châm biếm. Từ này thường được sử dụng trong văn phong thân mật hoặc chương trình truyền hình, không phù hợp với văn bản chính thức.
Từ "cussed" có nguồn gốc từ động từ "curse" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Latinh "maledicere", có nghĩa là "nói lời nguyền rủa". Ban đầu, việc "curse" liên quan đến việc cầu nguyện cho điều xấu xảy ra với người khác. Theo thời gian, "cussed" đã phát triển để chỉ những người khó chịu hoặc đang tức giận, thể hiện sự châm biếm về tính cách. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những hành vi hoặc tính cách xấu, gợi nhớ đến những khía cạnh tiêu cực của việc rủa xả trong xã hội.
Từ "cussed" được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh không chính thức hoặc giao tiếp hàng ngày. "Cussed" thường xuất hiện trong văn nói hoặc văn viết không trang trọng, thể hiện sự tức giận hoặc chỉ trích. Trong các tình huống bình thường, nó có thể biểu thị sự bất mãn hoặc cảm xúc mạnh mẽ đối với một sự việc hoặc tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp