Bản dịch của từ Cusses trong tiếng Việt
Cusses

Cusses (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự chửi rủa.
Thirdperson singular simple present indicative of cuss.
She cusses when she loses a game of chess.
Cô ấy chửi rủa khi thua một ván cờ vua.
He does not cuss in front of his children.
Anh ấy không chửi rủa trước mặt con cái.
Does she cuss during the debate competition?
Cô ấy có chửi rủa trong cuộc thi tranh luận không?
Dạng động từ của Cusses (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cuss |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cussed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cussed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cusses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cussing |
Họ từ
Từ "cusses" là một dạng động từ và danh từ, thường được sử dụng để chỉ hành động chửi thề hoặc các từ ngữ thô tục. Trong tiếng Anh Anh, từ tương đương thường là "curse", trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng "cuss" như một từ lóng. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng; "cuss" phổ biến hơn trong ngôn ngữ nói lẫn viết ở một số vùng của Mỹ, trong khi "curse" thường được coi là trang trọng hơn và được sử dụng rộng rãi hơn.
Từ "cusses" xuất phát từ động từ "curse" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "cursus" trong tiếng Latinh, nghĩa là "đường đi" hoặc "di chuyển". Trong ngữ cảnh cổ xưa, từ này thường được sử dụng để chỉ sự rủa sả hoặc chúc dữ, thể hiện sự không hài lòng với ai đó. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy sự chuyển biến từ một khái niệm về sự di chuyển tiêu cực sang các hình thức diễn đạt sự tức giận hay khinh miệt.
Từ "cusses" là dạng số nhiều của động từ "cuss", có nghĩa là mắng chửi hoặc sử dụng ngôn ngữ thô tục. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Speaking khi đề cập đến văn hóa hoặc cách diễn đạt trong ngữ cảnh xã hội. Ngoài ra, từ còn phổ biến trong các tình huống không chính thức, thường liên quan đến tranh luận hoặc biểu đạt cảm xúc tiêu cực. Sự xuất hiện của nó trong văn bản học thuật rất hạn chế.