Bản dịch của từ Custom-make trong tiếng Việt
Custom-make

Custom-make (Verb)
They custom-make furniture for clients with unique design preferences.
Họ sản xuất đồ nội thất theo yêu cầu cho khách hàng với sở thích riêng.
She does not custom-make clothes for everyone in her community.
Cô ấy không may đồ theo yêu cầu cho mọi người trong cộng đồng.
Do they custom-make products based on customer feedback?
Họ có sản xuất sản phẩm theo yêu cầu dựa trên phản hồi của khách hàng không?
Từ "custom-make" có nghĩa là thiết kế hoặc sản xuất một sản phẩm theo yêu cầu và sở thích cụ thể của khách hàng. Trong tiếng Anh Mỹ (American English), phiên bản sử dụng khoảng cách giữa hai từ là "custom make", trong khi ở tiếng Anh Anh (British English), hình thức "custom-make" thường được ưa chuộng hơn. Câu từ này chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực thương mại, thời trang, nơi mà sự cá nhân hóa rất quan trọng cho sự hài lòng của khách hàng.
Từ "custom-make" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "custom" có nguồn gốc từ tiếng Latin "consuetudo", có nghĩa là thói quen hay lệ thường. "Make" đến từ tiếng Latin "facere", nghĩa là làm. Kết hợp lại, "custom-make" chỉ việc chế tạo sản phẩm theo yêu cầu hoặc sở thích cá nhân, phản ánh một cách tiếp cận linh hoạt trong sản xuất, gắn liền với sự phát triển của ngành công nghiệp thông minh và ưu tiên cho khách hàng trong bối cảnh hiện đại.
Từ "custom-make" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sản phẩm hoặc dịch vụ được thiết kế theo yêu cầu của khách hàng, như trang phục, nội thất hay thiết bị công nghệ. Việc sử dụng từ này phản ánh sự chú trọng đến cá nhân hóa và nhu cầu riêng biệt trong thị trường hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp