Bản dịch của từ Custom-make trong tiếng Việt

Custom-make

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Custom-make (Verb)

kˈʌstəmˌeɪk
kˈʌstəmˌeɪk
01

Để thực hiện hoặc sản xuất một cái gì đó theo yêu cầu cụ thể hoặc thông số kỹ thuật.

To make or produce something according to specific requirements or specifications.

Ví dụ

They custom-make furniture for clients with unique design preferences.

Họ sản xuất đồ nội thất theo yêu cầu cho khách hàng với sở thích riêng.

She does not custom-make clothes for everyone in her community.

Cô ấy không may đồ theo yêu cầu cho mọi người trong cộng đồng.

Do they custom-make products based on customer feedback?

Họ có sản xuất sản phẩm theo yêu cầu dựa trên phản hồi của khách hàng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/custom-make/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Custom-make

Không có idiom phù hợp