Bản dịch của từ Customarily trong tiếng Việt

Customarily

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Customarily (Adverb)

kˈʌstəmɛɹəli
kʌstəmˈɛɹəli
01

Thường xuyên; theo cách điển hình hoặc truyền thống.

Usually in a way that is typical or traditional.

Ví dụ

People customarily greet each other with a handshake.

Mọi người thường chào nhau bằng cách bắt tay.

It is customarily expected to RSVP to social events.

Điều đó thường được mong đợi là phải xác nhận tham gia sự kiện xã hội.

In some cultures, it is customarily to remove shoes indoors.

Ở một số văn hóa, việc tháo giày trong nhà là điều thông thường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/customarily/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Customarily

Không có idiom phù hợp