Bản dịch của từ Customarily trong tiếng Việt
Customarily

Customarily (Adverb)
Thường xuyên; theo cách điển hình hoặc truyền thống.
Usually in a way that is typical or traditional.
People customarily greet each other with a handshake.
Mọi người thường chào nhau bằng cách bắt tay.
It is customarily expected to RSVP to social events.
Điều đó thường được mong đợi là phải xác nhận tham gia sự kiện xã hội.
In some cultures, it is customarily to remove shoes indoors.
Ở một số văn hóa, việc tháo giày trong nhà là điều thông thường.
Họ từ
Từ "customarily" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "theo thói quen" hoặc "thông thường". Từ này được sử dụng để mô tả hành động hoặc sự việc diễn ra theo cách được chấp nhận hoặc quen thuộc trong một cộng đồng hoặc văn hóa. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "customarily" giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể trong viết hay phát âm. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản chính thức và mang tính mô tả.
Từ "customarily" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "consuetudo", nghĩa là thói quen hoặc phong tục. Qua thời gian, từ này đã trải qua sự biến đổi ngữ nghĩa và hình thức, được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "costume" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Ngày nay, "customarily" được sử dụng để chỉ những hành động, thói quen hoặc phong tục được thực hiện một cách thường xuyên hoặc truyền thống, phản ánh sự gắn kết sâu sắc với các tập quán văn hóa.
Từ "customarily" có tần suất xuất hiện cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh cần mô tả thói quen hoặc truyền thống. Trong phần đọc và nghe, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa và phong tục tập quán. Ngoài ra, "customarily" cũng được sử dụng trong các văn bản pháp lý hoặc kinh doanh để chỉ các hành động được thực hiện theo thói quen.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp