Bản dịch của từ Customary territory trong tiếng Việt
Customary territory

Customary territory (Phrase)
The customary territory of the local tribe spans over 500 square miles.
Lãnh thổ phong tục của bộ tộc địa phương trải rộng hơn 500 dặm vuông.
The government does not respect the customary territory of indigenous people.
Chính phủ không tôn trọng lãnh thổ phong tục của người bản địa.
Is the customary territory of the tribe recognized by the government?
Lãnh thổ phong tục của bộ tộc có được chính phủ công nhận không?
Lãnh thổ phong tục (customary territory) là khái niệm chỉ vùng đất mà một cộng đồng hoặc nhóm dân cư gắn liền với phong tục, văn hóa và truyền thống của họ. Khái niệm này có ý nghĩa quan trọng trong luật pháp và nghiên cứu về quyền củng cố lãnh thổ của các nhóm thiểu số. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, với không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách áp dụng trong các ngữ cảnh văn hóa và pháp lý khác nhau.
Cụm từ "customary territory" được hình thành từ hai thành phần: "customary", xuất phát từ tiếng Latin "consuetudinalis", có nghĩa là thói quen, phong tục, và "territory", từ tiếng Latin "territorium", chỉ lãnh thổ. Lịch sử cho thấy thuật ngữ này được sử dụng để chỉ vùng đất mà các cộng đồng cụ thể duy trì phong tục, luật lệ và quyền lợi truyền thống. Điều này phản ánh sự kết nối mạnh mẽ giữa phong tục tập quán và quyền sở hữu lãnh thổ trong các xã hội truyền thống.
Thuật ngữ "customary territory" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến quyền sở hữu đất đai, văn hóa và xã hội, đặc biệt trong bối cảnh các dân tộc bản địa. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi các bài kiểm tra thường thảo luận về vấn đề quyền lợi và bảo vệ đất đai của cộng đồng. Trong cuộc sống hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo về quyền con người, luật pháp và các chủ đề môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp