Bản dịch của từ Cut loose trong tiếng Việt

Cut loose

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cut loose (Phrase)

kˈʌtlˌus
kˈʌtlˌus
01

Để cư xử mà không có sự kiềm chế hoặc ức chế.

To behave without restraint or inhibition.

Ví dụ

She always cuts loose at parties and dances all night.

Cô ấy luôn tỏ ra không kiềm chế ở các bữa tiệc và nhảy suốt đêm.

He never cuts loose in public as he prefers to stay reserved.

Anh ấy không bao giờ tỏ ra không kiềm chế ở nơi công cộng vì anh ấy thích giữ kín.

Do you think it's appropriate to cut loose during job interviews?

Bạn có nghĩ rằng việc không kiềm chế trong cuộc phỏng vấn công việc là phù hợp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cut loose/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cut loose

Không có idiom phù hợp