Bản dịch của từ Cut loose trong tiếng Việt
Cut loose

Cut loose (Phrase)
Để cư xử mà không có sự kiềm chế hoặc ức chế.
To behave without restraint or inhibition.
She always cuts loose at parties and dances all night.
Cô ấy luôn tỏ ra không kiềm chế ở các bữa tiệc và nhảy suốt đêm.
He never cuts loose in public as he prefers to stay reserved.
Anh ấy không bao giờ tỏ ra không kiềm chế ở nơi công cộng vì anh ấy thích giữ kín.
Do you think it's appropriate to cut loose during job interviews?
Bạn có nghĩ rằng việc không kiềm chế trong cuộc phỏng vấn công việc là phù hợp không?
"Cắt rời" (cut loose) là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là giải phóng hoặc thoát khỏi sự kiểm soát, ràng buộc. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hành động giải phóng bản thân khỏi áp lực hoặc bổn phận. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, biểu thức này có ý nghĩa tương tự, nhưng tại Mỹ, nó thường mang sắc thái tự do và vui vẻ hơn. Cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi theo văn hóa từng vùng.
Cụm từ "cut loose" có nguồn gốc từ động từ "cut", từ tiếng Anh cổ "cutten", có nghĩa là cắt hoặc tách rời. Nguyên gốc từ tiếng Latinh là "caedere", có nghĩa tương tự. Trong lịch sử, "cut loose" đã được sử dụng để chỉ hành động giải phóng khỏi ràng buộc, thể hiện sự tự do và thoải mái. Hiện nay, nó được sử dụng phổ biến để mô tả việc buông bỏ trách nhiệm hoặc áp lực, nhằm đạt được trạng thái tự do, giải phóng.
"Cắt đứt" là một cụm từ thường thấy trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về sự tự do, phân tích tâm lý hoặc kể chuyện cá nhân. Tần suất sử dụng cụm từ này không cao, nhưng nó thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc giải phóng bản thân khỏi các ràng buộc hay áp lực xã hội. Ngoài ra, cụm từ cũng được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, như âm nhạc và văn học, để thể hiện sự phóng khoáng và sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp