Bản dịch của từ Cut-throat trong tiếng Việt

Cut-throat

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cut-throat (Adjective)

kˈʌtθɹˌoʊt
kˈʌtθɹˌoʊt
01

Liên quan đến việc sử dụng các biện pháp tàn nhẫn.

Involving the use of ruthless measures.

Ví dụ

Competition in the job market can be cut-throat and intense.

Cạnh tranh trên thị trường lao động có thể dã man và gay gắt.

Avoid cut-throat tactics when discussing sensitive social issues.

Tránh các chiến thuật dã man khi thảo luận về các vấn đề nhạy cảm xã hội.

Is it necessary to resort to cut-throat methods to succeed socially?

Có cần phải dùng đến các phương pháp dã man để thành công xã hội không?

Cut-throat (Noun)

kˈʌtθɹˌoʊt
kˈʌtθɹˌoʊt
01

Một người tàn nhẫn hoặc lính đánh thuê.

A ruthless or mercenary person.

Ví dụ

She is known as a cut-throat in the competitive business world.

Cô ấy được biết đến là một người cắt cổ trong thế giới kinh doanh cạnh tranh.

He avoids working with cut-throats who only care about profit.

Anh ấy tránh làm việc với những kẻ cắt cổ chỉ quan tâm đến lợi nhuận.

Are cut-throats common in the social dynamics of large corporations?

Liệu những kẻ cắt cổ có phổ biến trong động lực xã hội của các tập đoàn lớn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cut-throat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cut-throat

Không có idiom phù hợp