Bản dịch của từ Cut-throat trong tiếng Việt
Cut-throat

Cut-throat (Adjective)
Competition in the job market can be cut-throat and intense.
Cạnh tranh trên thị trường lao động có thể dã man và gay gắt.
Avoid cut-throat tactics when discussing sensitive social issues.
Tránh các chiến thuật dã man khi thảo luận về các vấn đề nhạy cảm xã hội.
Is it necessary to resort to cut-throat methods to succeed socially?
Có cần phải dùng đến các phương pháp dã man để thành công xã hội không?
Cut-throat (Noun)
She is known as a cut-throat in the competitive business world.
Cô ấy được biết đến là một người cắt cổ trong thế giới kinh doanh cạnh tranh.
He avoids working with cut-throats who only care about profit.
Anh ấy tránh làm việc với những kẻ cắt cổ chỉ quan tâm đến lợi nhuận.
Are cut-throats common in the social dynamics of large corporations?
Liệu những kẻ cắt cổ có phổ biến trong động lực xã hội của các tập đoàn lớn không?
"Cut-throat" là một tính từ miêu tả tính cạnh tranh khốc liệt, đặc biệt trong các bối cảnh kinh doanh hoặc nghề nghiệp, nơi mà việc đạt được lợi thế có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho đối thủ. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ các thị trường hoặc ngành có tính cạnh tranh cao, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn đến các hành động thể hiện sự xung đột sẵn sàng. Cả hai phiên bản đều giữ nguyên nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh địa phương.
Từ "cut-throat" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "cut" (cắt) và "throat" (cổ họng). Cụm từ này xuất hiện vào thế kỷ 16, ban đầu chỉ hành động giết người bằng cách cắt cổ, một hình thức bạo lực cực đoan. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để mô tả các hành vi cạnh tranh khốc liệt và tàn nhẫn trong kinh doanh hoặc các lĩnh vực khác, phản ánh tính chất gay gắt và không khoan nhượng của sự cạnh tranh.
Từ "cut-throat" được sử dụng khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến cạnh tranh trong kinh doanh hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh thường ngày, từ này thường được áp dụng để mô tả tình huống cạnh tranh khốc liệt, chẳng hạn như trong môi trường thị trường hoặc thể thao. Sự xuất hiện của từ này cho thấy tính chất quyết liệt và không khoan nhượng trong các hành động hoặc chiến lược trong bối cảnh cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp