Bản dịch của từ Cutlet trong tiếng Việt

Cutlet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cutlet (Noun)

kˈʌtlɪt
kˈʌtlɪt
01

Một phần thịt, thường được nướng hoặc chiên và thường được phủ trong vụn bánh mì.

A portion of meat usually served grilled or fried and often covered in breadcrumbs.

Ví dụ

She ordered a delicious cutlet at the social event last night.

Cô ấy đã đặt một miếng thịt chiên ngon tại sự kiện xã hội tối qua.

He did not enjoy the cutlet served at the social gathering.

Anh ấy không thích miếng thịt được phục vụ tại buổi tụ tập xã hội.

Did they try the cutlet with breadcrumbs at the social party?

Họ đã thử miếng thịt chiên với bột mì tại bữa tiệc xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cutlet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cutlet

Không có idiom phù hợp