Bản dịch của từ Cutting tool trong tiếng Việt
Cutting tool

Cutting tool (Noun)
A knife is a common cutting tool in many kitchens.
Dao là một công cụ cắt phổ biến trong nhiều nhà bếp.
Scissors are not a cutting tool for heavy materials.
Kéo không phải là công cụ cắt cho vật liệu nặng.
What cutting tool do chefs prefer for precise work?
Công cụ cắt nào đầu bếp thích cho công việc chính xác?
Cutting tool (Adjective)
1. diễn tả vật dùng để cắt.
1 describing something that is used for cutting.
A knife is a common cutting tool in many kitchens.
Dao là một công cụ cắt phổ biến trong nhiều nhà bếp.
Many people do not use cutting tools for basic cooking tasks.
Nhiều người không sử dụng công cụ cắt cho các nhiệm vụ nấu ăn cơ bản.
Is a scissors a cutting tool for crafting projects?
Kéo có phải là một công cụ cắt cho các dự án thủ công không?
Công cụ cắt là một thuật ngữ chỉ các dụng cụ hoặc thiết bị được thiết kế để cắt, chặt hoặc xử lý vật liệu. Công cụ cắt thường được sử dụng trong ngành công nghiệp chế biến kim loại, gỗ và nhựa. Các loại công cụ cắt phổ biến bao gồm dao, kéo, và lưỡi cắt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ tương ứng là "cutting tool" và không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh chuyên ngành, có thể có sự khác biệt về cách sử dụng hoặc ứng dụng cụ thể.
Từ "cutting tool" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, với "cutting" có nguồn gốc từ động từ "to cut", từ Old English "cūtan", có nghĩa là "cắt, chẻ". Trong khi đó, "tool" xuất phát từ tiếng Old English "tōl", có nghĩa là "dụng cụ". Các từ này có nguồn gốc từ ngôn ngữ Germanic. Kết hợp lại, "cutting tool" chỉ các dụng cụ được thiết kế chuyên biệt để cắt hoặc định hình vật liệu, phản ánh sự tiến hóa trong kỹ thuật và sản xuất từ xưa đến nay.
"Cutting tool" là thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực kỹ thuật và chế tạo, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Listening và Reading. Tần suất sử dụng của nó trong các đoạn văn liên quan đến chủ đề công nghệ, sản xuất và quản lý chất lượng là khá cao. Trong các tình huống thông dụng, thuật ngữ này thường được đề cập trong bối cảnh chế tạo, gia công cơ khí và sản xuất đồ vật, nơi các công cụ cắt đóng vai trò quan trọng trong quy trình làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

