Bản dịch của từ Cuttingly trong tiếng Việt
Cuttingly

Cuttingly (Adverb)
She spoke cuttingly about the government's failure to address poverty.
Cô ấy nói một cách châm chọc về việc chính phủ không giải quyết nghèo đói.
He did not criticize her cuttingly during the discussion.
Anh ấy không chỉ trích cô ấy một cách châm chọc trong cuộc thảo luận.
Did the journalist write cuttingly about the social issues in the article?
Nhà báo có viết một cách châm chọc về các vấn đề xã hội trong bài báo không?
Họ từ
Từ "cuttingly" là trạng từ chỉ hành động diễn ra một cách sắc bén, cay nghiệt, thường dùng để mô tả một cách nói hoặc hành động có thể gây tổn thương, phê phán một cách chua chát. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng với nghĩa tương tự, tuy nhiên có thể có sắc thái khác trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Từ "cutting" có thể xuất hiện trong các cụm từ như "cutting remark" (lời nói châm chọc), chỉ sự chỉ trích một cách mạnh mẽ và trực diện.
Từ "cuttingly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "cut", xuất phát từ tiếng Bắc Âu "kuta", có nghĩa là "cắt" hoặc "cắt đứt". Từ này được kết hợp với hậu tố "-ly", tạo thành một trạng từ mô tả cách thức. Kể từ thế kỷ 19, "cuttingly" đã được sử dụng để chỉ hành động hoặc cách diễn đạt mang tính châm biếm hoặc châm chọc, phản ánh sự sắc bén trong ngôn ngữ và ý tưởng, kết nối với nghĩa tiêu cực của sự "cắt đứt".
Từ "cuttingly" là một trạng từ được sử dụng để mô tả cách diễn đạt hoặc hành động mang tính châm biếm hoặc phê phán. Trong các bài kiểm tra IELTS, thuật ngữ này không phổ biến, thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thí sinh bàn luận về ngôn ngữ sắc bén trong văn chương hay giao tiếp. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học, phê bình nghệ thuật, hoặc trong các cuộc thảo luận về thái độ giao tiếp, nhất là khi phân tích tác động của ngôn ngữ đến cảm xúc và xã hội.