Bản dịch của từ Cyberbully trong tiếng Việt
Cyberbully

Cyberbully (Noun)
Một người sử dụng internet để đe dọa hoặc quấy rối người khác.
A person who uses the internet to intimidate or harass others.
The cyberbully targeted a classmate on social media.
Kẻ bắt nạt trực tuyến nhắm mục tiêu vào một người bạn cùng lớp trên mạng xã hội.
Online platforms must address cyberbullies to protect users' mental health.
Các nền tảng trực tuyến phải giải quyết những kẻ bắt nạt trên mạng để bảo vệ sức khỏe tâm thần của người dùng.
The cyberbully's actions caused distress among the online community.
Hành động của kẻ bắt nạt trên mạng đã gây ra sự đau khổ trong cộng đồng trực tuyến.
Cyberbully (Verb)
Sử dụng internet để đe dọa hoặc quấy rối người khác.
To use the internet to intimidate or harass others.
Some individuals cyberbully others by posting hurtful comments online.
Một số cá nhân bắt nạt người khác bằng cách đăng những bình luận gây tổn thương lên mạng.
She was cyberbullied on social media platforms, affecting her mental health.
Cô ấy bị bắt nạt trực tuyến trên các nền tảng truyền thông xã hội, ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của cô ấy.
Parents should educate their children about the dangers of cyberbullying.
Cha mẹ nên giáo dục con cái về sự nguy hiểm của việc bắt nạt qua mạng.
Cyberbully là một thuật ngữ chỉ hành vi quấy rối, bắt nạt diễn ra qua các nền tảng trực tuyến như mạng xã hội, email hoặc trò chuyện trực tuyến. Hành vi này thường gây ra những tác động tiêu cực đến tâm lý và sức khỏe của nạn nhân. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa cũng như cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, thuật ngữ "cyberbullying" được sử dụng nhiều hơn để chỉ hành vi này ở dạng động từ.
Từ "cyberbully" được hình thành từ hai thành phần: "cyber" và "bully". "Cyber" có nguồn gốc từ từ "cybernetics", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kybernētēs", có nghĩa là "người lái tàu". Trong khi đó, "bully" từ tiếng Hà Lan "boel" diễn tả hành động bắt nạt. Khái niệm cyberbully ra đời với sự phát triển của công nghệ thông tin, mô tả hành vi bắt nạt qua mạng, thể hiện mối liên hệ giữa không gian ảo và thực tế trong xã hội hiện đại.
Từ "cyberbully" được sử dụng khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về các vấn đề xã hội đương đại. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng xuất hiện trong các văn bản liên quan đến tâm lý học và giáo dục. Ngoài ra, "cyberbully" thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, nghiên cứu về tâm lý trẻ em, và các chiến dịch nâng cao nhận thức về an toàn trực tuyến.