Bản dịch của từ Cybercash trong tiếng Việt
Cybercash

Cybercash (Noun)
Tiền được sử dụng trong các giao dịch tài chính điện tử, đặc biệt là qua internet.
Funds used in electronic financial transactions, especially over the internet.
Many young adults prefer using cybercash for online shopping.
Nhiều thanh niên thích sử dụng tiền điện tử để mua sắm trực tuyến.
Social media platforms often offer secure cybercash payment options.
Các nền tảng truyền thông xã hội thường cung cấp các tùy chọn thanh toán tiền điện tử an toàn.
The rise of cybercash has revolutionized the way we do transactions.
Sự gia tăng của tiền điện tử đã cách mạng hóa cách chúng ta thực hiện giao dịch.
Cybercash là thuật ngữ chỉ tiền tệ kỹ thuật số sử dụng trong các giao dịch trực tuyến, cho phép người dùng thực hiện thanh toán nhanh chóng và an toàn. Cybercash thường được sử dụng để chỉ các loại tiền tệ như Bitcoin và các đồng tiền mã hóa khác. Tại Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực thương mại điện tử, trong khi ở Anh, khái niệm tương tự nhưng thường nhấn mạnh vào tính bảo mật và quyền riêng tư trong giao dịch.
Từ "cybercash" được hình thành từ hai yếu tố: "cyber", có nguồn gốc từ tiếng Latin "cybernetica" từ chữ "kybernetes", nghĩa là "thuyền trưởng" hoặc "người điều khiển", và "cash", xuất phát từ tiếng Pháp "caisse", có nghĩa là "hòm tiền". Khái niệm này bắt đầu xuất hiện vào cuối thế kỷ 20, khi các giao dịch điện tử trở nên phổ biến, với hàm ý là tiền tệ số được sử dụng trong không gian mạng. "Cybercash" hiện tại chỉ tiền tệ kỹ thuật số, phản ánh sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin và thương mại điện tử.
Thuật ngữ "cybercash" xuất hiện ngày càng phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, phản ánh xu hướng tài chính kỹ thuật số hiện đại. Trong ngữ cảnh IELTS, "cybercash" thường liên quan đến chủ đề công nghệ, tài chính và giao dịch trực tuyến. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực thương mại điện tử, nơi các phương thức thanh toán không tiếp xúc và tiền điện tử đang trở thành xu hướng chủ đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp