Bản dịch của từ Cybercash trong tiếng Việt

Cybercash

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cybercash (Noun)

sˈɑɪbɚkˌæʃ
sˈɑɪbɚkˌæʃ
01

Tiền được sử dụng trong các giao dịch tài chính điện tử, đặc biệt là qua internet.

Funds used in electronic financial transactions, especially over the internet.

Ví dụ

Many young adults prefer using cybercash for online shopping.

Nhiều thanh niên thích sử dụng tiền điện tử để mua sắm trực tuyến.

Social media platforms often offer secure cybercash payment options.

Các nền tảng truyền thông xã hội thường cung cấp các tùy chọn thanh toán tiền điện tử an toàn.

The rise of cybercash has revolutionized the way we do transactions.

Sự gia tăng của tiền điện tử đã cách mạng hóa cách chúng ta thực hiện giao dịch.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cybercash/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cybercash

Không có idiom phù hợp