Bản dịch của từ Cybercrook trong tiếng Việt
Cybercrook
Cybercrook (Noun)
Người thực hiện các hoạt động tội phạm thông qua máy tính hoặc internet; một tội phạm mạng.
A person who commits criminal activities by means of computers or the internet a cybercriminal.
A cybercrook hacked Facebook in 2020, stealing millions of user data.
Một kẻ lừa đảo mạng đã hack Facebook vào năm 2020, đánh cắp triệu dữ liệu người dùng.
Not every online gamer is a cybercrook; many play safely.
Không phải mọi game thủ trực tuyến đều là kẻ lừa đảo mạng; nhiều người chơi an toàn.
Is that cybercrook still targeting innocent people online today?
Kẻ lừa đảo mạng đó có còn nhắm vào người vô tội trực tuyến hôm nay không?
Từ "cybercrook" được định nghĩa là một cá nhân hoặc nhóm thực hiện các hành vi phạm tội trực tuyến, thường liên quan đến gian lận hoặc đánh cắp thông tin cá nhân. Khái niệm này thường được sử dụng trong bối cảnh an ninh mạng, để chỉ những kẻ lừa đảo hoạt động qua Internet. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương đương, nhưng có thể khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng do sự phát triển của các quy định pháp luật và công nghệ ở mỗi khu vực.
Từ "cybercrook" được hình thành bằng cách kết hợp giữa tiền tố "cyber-" và danh từ "crook". Tiền tố "cyber-" xuất phát từ từ "cybernetics" trong tiếng Latin, có nghĩa là "quản lý" hay "điều khiển". Danh từ "crook" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "crocca", chỉ kẻ lừa đảo hoặc tội phạm. Sự kết hợp này phản ánh sự phát triển trong xã hội số, nơi mà những kẻ lừa đảo tận dụng công nghệ để thực hiện các hành vi phạm tội trực tuyến.
Từ "cybercrook" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và viết, phản ánh sự gia tăng của tội phạm mạng trong xã hội hiện đại. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các cá nhân tham gia các hoạt động lừa đảo trực tuyến, như lừa đảo tài chính, đánh cắp thông tin cá nhân, và tấn công mạng. Một số lĩnh vực như công nghệ thông tin và an ninh mạng cũng thường đề cập đến thuật ngữ này trong nghiên cứu và báo cáo.