Bản dịch của từ Cybernation trong tiếng Việt

Cybernation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cybernation (Noun)

sˌaɪbɚˈeɪnʃən
sˌaɪbɚˈeɪnʃən
01

Điều khiển (đặc biệt là quy trình công nghiệp) bằng máy móc hoặc máy tính; tự động hóa.

Control especially of an industrial process by machines or computers automation.

Ví dụ

Cybernation improves efficiency in factories like Tesla's Gigafactory in Nevada.

Cybernation cải thiện hiệu suất trong các nhà máy như Gigafactory của Tesla ở Nevada.

Many workers fear cybernation will replace their jobs in the future.

Nhiều công nhân lo sợ cybernation sẽ thay thế công việc của họ trong tương lai.

How does cybernation change our daily lives and social interactions?

Cybernation thay đổi cuộc sống hàng ngày và các tương tác xã hội như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cybernation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cybernation

Không có idiom phù hợp