Bản dịch của từ Cybernation trong tiếng Việt
Cybernation

Cybernation(Noun)
Điều khiển (đặc biệt là quy trình công nghiệp) bằng máy móc hoặc máy tính; tự động hóa.
Control especially of an industrial process by machines or computers automation.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
“Cybernation” là một thuật ngữ chỉ một trạng thái mà hệ thống máy tính và công nghệ thông tin trở nên tự động hóa và tối ưu hóa trong các quy trình quản lý và sản xuất. Thuật ngữ này nhấn mạnh vai trò của công nghệ trong việc thay thế hoặc hỗ trợ con người trong các hoạt động kinh tế và xã hội. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong thuật ngữ này, nhưng việc sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh công nghiệp và công nghệ của từng khu vực.
Từ "cybernation" được hình thành từ tiếng Anh, kết hợp giữa "cyber" và "nation". Phần "cyber" có nguồn gốc từ từ Latinh "cybernetes", nghĩa là người điều khiển, xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kybernētēs". "Nation" lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "natio", có nghĩa là tổ quốc hay dân tộc. Sự kết hợp này thể hiện ý tưởng về một cộng đồng hay quốc gia hoạt động trong không gian mạng, phản ánh sự phát triển của xã hội thông tin hiện đại.
Từ "cybernation" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh Speaking và Writing, nơi người thi thường thiên về từ vựng phổ biến hơn. Trong Listening và Reading, thuật ngữ này có thể được sử dụng liên quan đến các chủ đề về công nghệ và xã hội, song vẫn chưa phổ biến. Trong các tình huống khác, "cybernation" thường xuất hiện trong các bài viết về công nghệ, xã hội số, và tương lai của lao động trong bối cảnh số hóa.
Họ từ
“Cybernation” là một thuật ngữ chỉ một trạng thái mà hệ thống máy tính và công nghệ thông tin trở nên tự động hóa và tối ưu hóa trong các quy trình quản lý và sản xuất. Thuật ngữ này nhấn mạnh vai trò của công nghệ trong việc thay thế hoặc hỗ trợ con người trong các hoạt động kinh tế và xã hội. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong thuật ngữ này, nhưng việc sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh công nghiệp và công nghệ của từng khu vực.
Từ "cybernation" được hình thành từ tiếng Anh, kết hợp giữa "cyber" và "nation". Phần "cyber" có nguồn gốc từ từ Latinh "cybernetes", nghĩa là người điều khiển, xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kybernētēs". "Nation" lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "natio", có nghĩa là tổ quốc hay dân tộc. Sự kết hợp này thể hiện ý tưởng về một cộng đồng hay quốc gia hoạt động trong không gian mạng, phản ánh sự phát triển của xã hội thông tin hiện đại.
Từ "cybernation" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh Speaking và Writing, nơi người thi thường thiên về từ vựng phổ biến hơn. Trong Listening và Reading, thuật ngữ này có thể được sử dụng liên quan đến các chủ đề về công nghệ và xã hội, song vẫn chưa phổ biến. Trong các tình huống khác, "cybernation" thường xuất hiện trong các bài viết về công nghệ, xã hội số, và tương lai của lao động trong bối cảnh số hóa.
