Bản dịch của từ Automation trong tiếng Việt

Automation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Automation(Noun)

ˌɔːtəmˈeɪʃən
ˌoʊtoʊˈmeɪʃən
01

Tình trạng tự động hóa

The state of being automated

Ví dụ
02

Việc sử dụng thiết bị tự động hóa chủ yếu trong một hệ thống vận hành hoặc sản xuất.

The use of largely automatic equipment in a system of operation or production

Ví dụ
03

Kỹ thuật làm cho một thiết bị, quy trình hoặc hệ thống hoạt động tự động.

The technique of making an apparatus a process or a system operate automatically

Ví dụ