Bản dịch của từ Automation trong tiếng Việt
Automation
Automation (Noun)
Việc sử dụng hoặc giới thiệu thiết bị tự động trong một cơ sở sản xuất hoặc quy trình hoặc cơ sở khác.
The use or introduction of automatic equipment in a manufacturing or other process or facility.
Automation has led to increased efficiency in factories.
Tự động hóa đã dẫn đến sự hiệu quả tăng lên trong các nhà máy.
The company invested in automation to streamline production.
Công ty đầu tư vào tự động hóa để tối ưu hóa sản xuất.
Automation reduces the need for manual labor in industries.
Tự động hóa giảm nhu cầu lao động thủ công trong các ngành công nghiệp.
Dạng danh từ của Automation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Automation | Automations |
Họ từ
Tự động hóa (automation) là quá trình sử dụng công nghệ để thực hiện các tác vụ mà trước đây cần đến sự can thiệp của con người, nhằm nâng cao hiệu suất và giảm thiểu sai sót. Từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, một số tài liệu ở Anh Quốc có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh xã hội của tự động hóa trong công việc. Thông thường, thuật ngữ này có ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sản xuất, dịch vụ và công nghệ thông tin.
Từ "automation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "automatus", có nghĩa là "tự động". Từ này được hình thành từ "autos" (tự) và "matos" (điều khiển). Khái niệm này đã được phát triển trong thế kỷ 20 để chỉ quá trình sử dụng công nghệ nhằm giảm thiểu sự tham gia của con người trong các nhiệm vụ sản xuất. Sự phát triển này phản ánh sự tiến bộ trong lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ, giúp gia tăng hiệu suất và giảm chi phí trong nhiều ngành công nghiệp.
Từ "automation" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, khi đề cập đến công nghệ và tương lai lao động. Trong bối cảnh chung, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về công nghiệp, sản xuất và cải tiến quy trình, đặc biệt trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, robot hóa và quản lý sản xuất. Sự gia tăng của tự động hóa trong các lĩnh vực này cũng làm nổi bật các vấn đề về việc làm và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp