Bản dịch của từ Cyclorama trong tiếng Việt

Cyclorama

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cyclorama (Noun)

saɪkləɹˈæmə
saɪkləɹˈæmə
01

Hình ảnh hình tròn của khung cảnh 360°, nhìn từ bên trong.

A circular picture of a 360° scene viewed from inside.

Ví dụ

The cyclorama at the museum shows historic events in vivid detail.

Cyclorama tại bảo tàng thể hiện các sự kiện lịch sử một cách sống động.

Many people do not appreciate the beauty of a cyclorama.

Nhiều người không đánh giá cao vẻ đẹp của cyclorama.

Is the cyclorama in Washington, D.C. worth visiting for tourists?

Cyclorama ở Washington, D.C. có đáng để du khách tham quan không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cyclorama/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cyclorama

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.