Bản dịch của từ Cyclorama trong tiếng Việt
Cyclorama

Cyclorama (Noun)
The cyclorama at the museum shows historic events in vivid detail.
Cyclorama tại bảo tàng thể hiện các sự kiện lịch sử một cách sống động.
Many people do not appreciate the beauty of a cyclorama.
Nhiều người không đánh giá cao vẻ đẹp của cyclorama.
Is the cyclorama in Washington, D.C. worth visiting for tourists?
Cyclorama ở Washington, D.C. có đáng để du khách tham quan không?
Cyclorama là một thuật ngữ chỉ một loại nghệ thuật hình ảnh hình tròn hoặc một cấu trúc kiến trúc cung cấp một cái nhìn toàn cảnh. Thường được sử dụng trong các rạp hát và bảo tàng, cyclorama cho phép khán giả trải nghiệm một không gian 360 độ. Thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "cyclorama" với cùng một cách phát âm và nghĩa, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật và giải trí.
Từ
Từ "cyclorama" là một thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh nghệ thuật và sân khấu, nó thường chỉ đến một loại hình ảnh toàn cảnh thường được sử dụng trong các buổi trình diễn hoặc triển lãm. Tuy nhiên, trong IELTS, nó có thể xuất hiện trong các phần đọc về nghệ thuật hoặc văn hóa. Từ này cũng được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến thiết kế không gian và kiến trúc, cho thấy vai trò của nó trong việc tạo ra những trải nghiệm thị giác độc đáo.