Bản dịch của từ Cylindric trong tiếng Việt

Cylindric

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cylindric (Adjective)

sɨlˈɪndɹɨk
sɨlˈɪndɹɨk
01

Có dạng hình trụ.

Having the form of a cylinder.

Ví dụ

The new community center has a cylindric design for better space usage.

Trung tâm cộng đồng mới có thiết kế hình trụ để sử dụng không gian tốt hơn.

The architect did not choose a cylindric shape for the library.

Kiến trúc sư đã không chọn hình trụ cho thư viện.

Is the park's fountain in a cylindric form or something else?

Đài phun nước trong công viên có hình trụ hay hình dạng khác?

Cylindric (Adverb)

sɨlˈɪndɹɨk
sɨlˈɪndɹɨk
01

Theo dạng hình trụ.

In a cylindrical manner.

Ví dụ

The tower was built cylindric to withstand strong winds during storms.

Tháp được xây dựng theo hình trụ để chịu gió mạnh trong bão.

The architect did not design the building cylindric for better stability.

Kiến trúc sư không thiết kế tòa nhà theo hình trụ để ổn định hơn.

Is the new sculpture designed cylindric to enhance its visual appeal?

Tác phẩm điêu khắc mới có được thiết kế theo hình trụ để tăng sức hấp dẫn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cylindric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cylindric

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.