Bản dịch của từ Cystic trong tiếng Việt
Cystic

Cystic (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi u nang.
Relating to or characterized by cysts.
Cystic fibrosis is a genetic disorder affecting the lungs and digestive system.
Bệnh xơ phổi là một rối loạn gen ảnh hưởng đến phổi và hệ tiêu hóa.
Some people may not know the severity of cystic diseases.
Một số người có thể không biết sự nghiêm trọng của các bệnh xơ.
Is cystic acne a common issue among teenagers nowadays?
Mụn xơ có phải là một vấn đề phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?
The doctor diagnosed her with a cystic condition in her bladder.
Bác sĩ chẩn đoán cô ấy mắc bệnh cystic trong bàng quang.
It is important to address cystic issues in the health sector.
Quan trọng để giải quyết các vấn đề cystic trong lĩnh vực y tế.
Are there any known treatments for cystic diseases in the community?
Có phương pháp điều trị nào cho các bệnh cystic trong cộng đồng không?
Họ từ
Từ "cystic" được sử dụng để chỉ những đặc điểm hoặc tình trạng liên quan đến u nang (cyst). U nang là những khối chứa dịch hoặc chất rắn nằm trong hoặc trên cơ thể, thường không gây nguy hiểm nhưng có thể gây ra triệu chứng phụ thuộc vào vị trí và kích thước. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng "cystic" với cùng một nghĩa trong ngữ cảnh y học và sinh học.
Từ "cystic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cystis", có nghĩa là "bọng nước" hoặc "khối u". Đặc điểm của từ này gắn liền với cấu trúc hình dạng giống bọng trong các mô hoặc cơ quan. Trong y học, "cystic" thường được sử dụng để mô tả các tình trạng liên quan đến sự hình thành bọng, như "cystic fibrosis". Sự phát triển của từ này từ thời cổ xưa cho đến nay cho thấy sự kết nối chặt chẽ giữa hình thức và chức năng trong các hiện tượng sinh học.
Từ "cystic" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói liên quan đến y tế và sinh học. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc hoặc tình trạng liên quan đến sự hình thành mụn nước hoặc bọc, như trong "cystic fibrosis". Ngoài ra, từ này cũng có thể được áp dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu bệnh lý hoặc điều trị, đặc biệt trong các lĩnh vực như sinh học tế bào hoặc y học lâm sàng.