Bản dịch của từ Cystic trong tiếng Việt

Cystic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cystic (Adjective)

sˈɪstɪk
sˈɪstɪk
01

Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi u nang.

Relating to or characterized by cysts.

Ví dụ

Cystic fibrosis is a genetic disorder affecting the lungs and digestive system.

Bệnh xơ phổi là một rối loạn gen ảnh hưởng đến phổi và hệ tiêu hóa.

Some people may not know the severity of cystic diseases.

Một số người có thể không biết sự nghiêm trọng của các bệnh xơ.

Is cystic acne a common issue among teenagers nowadays?

Mụn xơ có phải là một vấn đề phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?

02

Liên quan đến bàng quang tiết niệu hoặc túi mật.

Relating to the urinary bladder or the gall bladder.

Ví dụ

The doctor diagnosed her with a cystic condition in her bladder.

Bác sĩ chẩn đoán cô ấy mắc bệnh cystic trong bàng quang.

It is important to address cystic issues in the health sector.

Quan trọng để giải quyết các vấn đề cystic trong lĩnh vực y tế.

Are there any known treatments for cystic diseases in the community?

Có phương pháp điều trị nào cho các bệnh cystic trong cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cystic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cystic

Không có idiom phù hợp