Bản dịch của từ Cystoscope trong tiếng Việt

Cystoscope

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cystoscope (Noun)

sˈɪstəskoʊp
sˈɪstəskoʊp
01

Một dụng cụ được đưa vào niệu đạo để kiểm tra bàng quang.

An instrument inserted into the urethra for examining the urinary bladder.

Ví dụ

The doctor used a cystoscope to examine John's urinary bladder last week.

Bác sĩ đã sử dụng một ống soi bàng quang để kiểm tra bàng quang của John tuần trước.

They did not have a cystoscope available during the emergency procedure.

Họ không có ống soi bàng quang có sẵn trong quá trình cấp cứu.

Is a cystoscope necessary for all urinary bladder examinations in hospitals?

Có cần ống soi bàng quang cho tất cả các cuộc kiểm tra bàng quang trong bệnh viện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cystoscope/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cystoscope

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.