Bản dịch của từ Cystoscope trong tiếng Việt
Cystoscope
Cystoscope (Noun)
Một dụng cụ được đưa vào niệu đạo để kiểm tra bàng quang.
An instrument inserted into the urethra for examining the urinary bladder.
The doctor used a cystoscope to examine John's urinary bladder last week.
Bác sĩ đã sử dụng một ống soi bàng quang để kiểm tra bàng quang của John tuần trước.
They did not have a cystoscope available during the emergency procedure.
Họ không có ống soi bàng quang có sẵn trong quá trình cấp cứu.
Is a cystoscope necessary for all urinary bladder examinations in hospitals?
Có cần ống soi bàng quang cho tất cả các cuộc kiểm tra bàng quang trong bệnh viện không?
Cystoscope là một dụng cụ y khoa được sử dụng trong quá trình nội soi bàng quang, cho phép các bác sĩ quan sát trực tiếp bên trong bàng quang và niệu đạo. Dụng cụ này thường có hình dạng ống dài và mảnh, trang bị đèn và camera ở đầu, hỗ trợ chẩn đoán và điều trị các bệnh lý tiết niệu. Cả trong tiếng Anh Brit và Mỹ, thuật ngữ này đều được viết và phát âm giống nhau, mặc dù có thể xảy ra sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm tùy khu vực.
Từ "cystoscope" bắt nguồn từ tiếng Latin "cystis", nghĩa là bàng quang, và "scope" từ tiếng Hy Lạp "skopein", nghĩa là nhìn hoặc quan sát. Đồng bộ quá trình dân sự hóa y học, thuật ngữ này được lần đầu tiên sử dụng vào đầu thế kỷ 20 để chỉ một dụng cụ y tế dùng để quan sát bên trong bàng quang. Hiện nay, cystoscope được sử dụng rộng rãi trong chẩn đoán và điều trị các bệnh lý liên quan đến hệ tiết niệu.
Từ "cystoscope" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực y học và sinh học. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh khám sức khỏe, phẫu thuật, hoặc khi thảo luận về các bệnh lý liên quan đến bàng quang. Trong các tình huống thường gặp, "cystoscope" xuất hiện trong các bài viết chuyên môn, tài liệu y tế, và các bài thuyết trình liên quan đến phương pháp chẩn đoán bệnh.