Bản dịch của từ Cytosine arabinoside trong tiếng Việt
Cytosine arabinoside

Cytosine arabinoside (Noun)
(dược học) dạng thay thế của cytarabine.
Cytosine arabinoside is used in leukemia treatment for many patients.
Cytosine arabinoside được sử dụng trong điều trị bệnh bạch cầu cho nhiều bệnh nhân.
Cytosine arabinoside is not effective for all types of cancer.
Cytosine arabinoside không hiệu quả cho tất cả các loại ung thư.
Is cytosine arabinoside approved for use in Vietnam?
Cytosine arabinoside có được phê duyệt sử dụng tại Việt Nam không?
Cytosine arabinoside (Ara-C) là một nucleoside tương tự cytosine, được sử dụng chủ yếu trong điều trị ung thư, đặc biệt là bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính. Ara-C kết hợp với DNA để ức chế sự tổng hợp DNA, từ đó ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư. Không có sự khác biệt đáng kể giữa cách sử dụng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, Ara-C có thể được gọi đơn giản là "cytarabine" trong cả hai phiên bản.
Cytosine arabinoside, một loại nucleoside, có nguồn gốc từ phân tử đường arabinose và cơ sở nitơ cytosine. Từ "cytosine" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kytos", có nghĩa là "tế bào", trong khi "arabinoside" liên quan đến arabinose, một loại đường pentose. Kể từ khi được phát hiện vào cuối thế kỷ 20, cytosine arabinoside đã trở thành một thành phần quan trọng trong liệu pháp hóa trị liệu đối với một số loại ung thư, nhấn mạnh tính ứng dụng lâm sàng của nó trong y học.
Cytosine arabinoside, một chất chống ung thư, thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến y học và sinh học phân tử hơn là trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Mặc dù từ này ít phổ biến trong các bài nghe, nói, đọc và viết của IELTS, nó thường được sử dụng trong các nghiên cứu lâm sàng và điều trị bệnh ung thư, đặc biệt trong các thảo luận về hóa trị liệu. Việc nắm bắt từ vựng chuyên ngành này có thể hữu ích cho sinh viên trong lĩnh vực y học và sinh học.