Bản dịch của từ Cytosine arabinoside trong tiếng Việt

Cytosine arabinoside

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cytosine arabinoside (Noun)

sˌaɪtoʊsˈin ɚˈæbənədˌaɪz
sˌaɪtoʊsˈin ɚˈæbənədˌaɪz
01

(dược học) dạng thay thế của cytarabine.

Pharmacology alternative form of cytarabine.

Ví dụ

Cytosine arabinoside is used in leukemia treatment for many patients.

Cytosine arabinoside được sử dụng trong điều trị bệnh bạch cầu cho nhiều bệnh nhân.

Cytosine arabinoside is not effective for all types of cancer.

Cytosine arabinoside không hiệu quả cho tất cả các loại ung thư.

Is cytosine arabinoside approved for use in Vietnam?

Cytosine arabinoside có được phê duyệt sử dụng tại Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cytosine arabinoside/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cytosine arabinoside

Không có idiom phù hợp