Bản dịch của từ Cytarabine trong tiếng Việt
Cytarabine

Cytarabine (Noun)
(dược học) chất chống ung thư gây độc tế bào c₉h₁₃n₃o₅ là một đồng phân tổng hợp của nucleoside tự nhiên của cytosine và arabinose và được sử dụng để điều trị một số loại bệnh bạch cầu, đặc biệt là bệnh bạch cầu dòng tủy cấp tính ở người lớn.
Pharmacology a cytotoxic antineoplastic agent c₉h₁₃n₃o₅ that is a synthetic isomer of the naturally occurring nucleoside of cytosine and arabinose and is used to treat several types of leukemias especially acute myeloid leukemia in adults.
Cytarabine is used to treat acute myeloid leukemia in adults.
Cytarabine được sử dụng để điều trị bệnh bạch cầu myeloid cấp ở người lớn.
Cytarabine is not effective for all types of leukemia.
Cytarabine không hiệu quả cho tất cả các loại bệnh bạch cầu.
Is cytarabine commonly prescribed for leukemia patients?
Cytarabine có thường được kê đơn cho bệnh nhân bạch cầu không?
Cytarabine là một loại thuốc hóa trị thuộc nhóm antimetabolite, chủ yếu được sử dụng trong điều trị bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính và một số loại ung thư máu khác. Hoạt chất này hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp DNA, từ đó ngăn chặn sự phát triển và phân chia của tế bào ung thư. Tại Mỹ và Anh, cytarabine được gọi giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng.
Cytarabine là một hợp chất hóa học có nguồn gốc từ nucleoside, được phát triển vào những năm 1960 từ một chất chiết xuất tự nhiên. Từ "cytarabine" có nguồn gốc từ "cytosine" và "arabinoside", phản ánh cấu trúc phân tử của nó. Cytarabine được sử dụng trong điều trị ung thư, đặc biệt là leukemia, nhờ vào khả năng ức chế sự tổng hợp ADN. Sự kết hợp giữa nguồn gốc hóa học và ứng dụng lâm sàng hiện nay làm nổi bật tính chất đa dạng của phân tử này trong y học.
Cytarabine là một từ chuyên ngành được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y học, đặc biệt liên quan đến điều trị ung thư. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng do tính chất chuyên môn và hẹp của nó, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết hoặc diễn thuyết về hóa học điều trị và sinh học phân tử. Trong các bối cảnh khác, cytarabine thường xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu, báo cáo y tế và các cuộc thảo luận về phương pháp điều trị bệnh bạch cầu.