Bản dịch của từ Leukemia trong tiếng Việt
Leukemia

Leukemia (Noun)
Bất kỳ loại ung thư nào ảnh hưởng đến các tế bào máu, đặc biệt là các tế bào bạch cầu (thường có tăng bạch cầu lớn) và các mô hình thành tế bào máu (tạo máu).
Any of a class of types of cancer affecting the blood cells especially the white blood cells usually with massive leukocytosis and the blood cell–forming hematopoietic tissues.
Leukemia patients often require frequent medical check-ups and treatments.
Những bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu thường cần được kiểm tra và điều trị thường xuyên.
The charity organized a fundraiser to support leukemia research and awareness.
Tổ chức từ thiện đã tổ chức một chương trình gây quỹ để hỗ trợ nghiên cứu và tăng cường nhận thức về bệnh bạch cầu.
Leukemia survivors shared their inspiring stories to raise hope among patients.
Những người sống sót sau bệnh bạch cầu đã chia sẻ câu chuyện đầy cảm hứng của họ để nâng cao hy vọng trong số bệnh nhân.
Dạng danh từ của Leukemia (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Leukemia | Leukemias |
Họ từ
Bệnh bạch cầu, hay còn gọi là leukemia, là một loại ung thư xuất phát từ các tế bào bạch cầu trong cơ thể. Nó gây ra sự sản sinh không kiểm soát của các tế bào này, dẫn đến giảm khả năng chống lại nhiễm trùng và khả năng tạo ra các tế bào máu khỏe mạnh. Thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với phát âm và viết giống nhau, tuy nhiên, sự khác biệt trong cách sử dụng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh y học cụ thể hoặc cách tiếp cận điều trị.
Từ "leukemia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "leukos" có nghĩa là "trắng" và "haima" có nghĩa là "máu". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 19 để chỉ một loại bệnh ung thư máu đặc trưng bởi sự gia tăng bất thường của bạch cầu. Liên hệ giữa nghĩa gốc và cách sử dụng hiện tại được thể hiện qua đặc trưng xơ cứng của máu nơi bệnh nhân, làm cho máu có màu sáng hơn do sự hiện diện vượt mức của tế bào bạch cầu.
Từ "leukemia" (bệnh bạch cầu) có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học hoặc các bài viết chuyên sâu về sức khỏe. Trong phần Speaking và Writing, thí sinh có thể gặp từ này khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến bệnh tật hoặc khoa học cuộc sống. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong tài liệu y khoa, báo cáo nghiên cứu và các ấn phẩm liên quan đến sức khỏe cộng đồng.