Bản dịch của từ Hematopoietic trong tiếng Việt

Hematopoietic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hematopoietic (Adjective)

hɛmətoʊpɔɪˈɛtɪk
hɛmətoʊpɔɪˈɛtɪk
01

Liên quan đến sự hình thành các tế bào máu trong cơ thể.

Relating to the formation of blood cells in the body.

Ví dụ

Hematopoietic stem cells are crucial for producing blood cells in humans.

Tế bào gốc huyết học rất quan trọng để sản xuất tế bào máu ở người.

Hematopoietic research does not focus solely on adult blood cell formation.

Nghiên cứu huyết học không chỉ tập trung vào việc hình thành tế bào máu ở người lớn.

Are hematopoietic cells used in any social health programs today?

Có phải tế bào huyết học được sử dụng trong bất kỳ chương trình sức khỏe xã hội nào hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hematopoietic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hematopoietic

Không có idiom phù hợp