Bản dịch của từ Arabinose trong tiếng Việt
Arabinose

Arabinose (Noun)
Một loại đường thuộc nhóm pentose, là thành phần của nhiều loại gôm thực vật.
A sugar of the pentose class which is a constituent of many plant gums.
Arabinose is found in many types of plant gums used socially.
Arabinose có trong nhiều loại nhựa thực vật được sử dụng xã hội.
Many people do not know about arabinose in plant-based diets.
Nhiều người không biết về arabinose trong chế độ ăn thực vật.
Is arabinose important for social activities involving plant-based foods?
Arabinose có quan trọng cho các hoạt động xã hội liên quan đến thực phẩm thực vật không?
Arabinose là một monosaccharide thuộc nhóm pentose, có công thức hóa học C5H10O5. Chất này thường được tìm thấy trong nhiều loại polysaccharide như hemicellulose và pectin, có vai trò quan trọng trong sinh học và công nghiệp. Arabinose có thể được sử dụng trong sản xuất đồ ngọt và chất tạo hương. Trong khi không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng.
Arabinose là một monosaccharide thuộc nhóm pentose, có công thức hóa học C5H10O5. Từ nguyên của nó xuất phát từ tiếng Latin "arabinus", chỉ về gum arabic, một nguồn giàu arabinose. Gum arabic được chiết xuất từ cây Acacia, và arabinose lần đầu tiên được phát hiện trong các polysaccharide tự nhiên trong các nghiên cứu về cấu trúc carbohydrate. Sự kết nối giữa arabinose và gum arabic không chỉ phản ánh nguồn gốc tự nhiên mà còn liên hệ đến vai trò của nó trong sinh học tế bào, góp phần vào tính chất cấu trúc và chức năng của tế bào.
Arabinose là một monosaccharide quan trọng thường được khảo sát trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến khoa học tự nhiên và dinh dưỡng. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần chính của IELTS—Nghe, Nói, Đọc và Viết—thường thấp, nhưng nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu sinh học hoặc hóa học. Ngoài ra, arabinose cũng được đề cập trong các nghiên cứu về carbohydrate, sự lên men và dinh dưỡng, làm nổi bật vai trò của nó trong các quá trình sinh học.