Bản dịch của từ Arabinose trong tiếng Việt

Arabinose

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arabinose (Noun)

əɹˈæbənoʊs
əɹˈæbənoʊs
01

Một loại đường thuộc nhóm pentose, là thành phần của nhiều loại gôm thực vật.

A sugar of the pentose class which is a constituent of many plant gums.

Ví dụ

Arabinose is found in many types of plant gums used socially.

Arabinose có trong nhiều loại nhựa thực vật được sử dụng xã hội.

Many people do not know about arabinose in plant-based diets.

Nhiều người không biết về arabinose trong chế độ ăn thực vật.

Is arabinose important for social activities involving plant-based foods?

Arabinose có quan trọng cho các hoạt động xã hội liên quan đến thực phẩm thực vật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arabinose/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arabinose

Không có idiom phù hợp