Bản dịch của từ Pentose trong tiếng Việt
Pentose
Noun [U/C]
Pentose (Noun)
Ví dụ
Ribose is a pentose sugar crucial for RNA synthesis in cells.
Ribose là một đường pentose quan trọng cho sự tổng hợp RNA trong tế bào.
Pentose sugars do not include glucose or fructose in their structure.
Các đường pentose không bao gồm glucose hay fructose trong cấu trúc của chúng.
Is xylose a type of pentose found in certain fruits?
Xylose có phải là một loại đường pentose có trong một số trái cây không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pentose
Không có idiom phù hợp