Bản dịch của từ Isomer trong tiếng Việt

Isomer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Isomer (Noun)

ˈaɪsəmɚ
ˈaɪsəməɹ
01

Mỗi hạt nhân trong số hai hoặc nhiều hạt nhân nguyên tử có cùng số nguyên tử và cùng số khối nhưng có trạng thái năng lượng khác nhau.

Each of two or more atomic nuclei that have the same atomic number and the same mass number but different energy states.

Ví dụ

Isomers can affect social interactions among different community groups.

Isomer có thể ảnh hưởng đến các tương tác xã hội giữa các nhóm cộng đồng.

Not all social groups understand the concept of isomer in chemistry.

Không phải tất cả các nhóm xã hội đều hiểu khái niệm isomer trong hóa học.

What are the implications of isomer in social science research?

Các tác động của isomer trong nghiên cứu khoa học xã hội là gì?

02

Mỗi hợp chất trong số hai hoặc nhiều hợp chất có cùng công thức nhưng có sự sắp xếp khác nhau về các nguyên tử trong phân tử và có tính chất khác nhau.

Each of two or more compounds with the same formula but a different arrangement of atoms in the molecule and different properties.

Ví dụ

Isomers can have very different properties, like glucose and fructose.

Isomer có thể có tính chất rất khác nhau, như glucose và fructose.

Isomers do not always behave the same in social interactions.

Isomer không luôn hành xử giống nhau trong các tương tác xã hội.

Are isomers important in understanding social behaviors and preferences?

Isomer có quan trọng trong việc hiểu biết hành vi và sở thích xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Isomer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Isomer

Không có idiom phù hợp