Bản dịch của từ Cytosol trong tiếng Việt

Cytosol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cytosol (Noun)

01

Thành phần nước của tế bào chất của tế bào, trong đó các bào quan và hạt khác nhau lơ lửng.

The aqueous component of the cytoplasm of a cell within which various organelles and particles are suspended.

Ví dụ

Cytosol is essential for the functioning of cells.

Cytosol là cần thiết cho việc hoạt động của tế bào.

Some students struggle to understand the role of cytosol.

Một số sinh viên gặp khó khăn trong việc hiểu vai trò của cytosol.

Is cytosol the main component of the cytoplasm?

Cytosol có phải là thành phần chính của tế bào không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cytosol cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cytosol

Không có idiom phù hợp