Bản dịch của từ Cytosol trong tiếng Việt
Cytosol
Cytosol (Noun)
Cytosol is essential for the functioning of cells.
Cytosol là cần thiết cho việc hoạt động của tế bào.
Some students struggle to understand the role of cytosol.
Một số sinh viên gặp khó khăn trong việc hiểu vai trò của cytosol.
Is cytosol the main component of the cytoplasm?
Cytosol có phải là thành phần chính của tế bào không?
Cytosol là phần chất lỏng trong tế bào, chiếm giữ một phần lớn thể tích của tế bào. Nó là môi trường nơi diễn ra nhiều quá trình sinh học, bao gồm chuyển hóa và truyền tín hiệu tế bào. Cytosol khác với dịch tế bào (cytoplasm) ở chỗ không bao gồm các cơ quan tế bào. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, viết, hay cách phát âm.
Từ "cytosol" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó "cyto" có nghĩa là "tế bào" (từ "kytos") và "sol" chỉ trạng thái lỏng (từ "solutio"). Cytosol đề cập đến phần dịch lỏng của tế bào, nơi chứa các organelle và các phân tử hòa tan. Thuật ngữ này được phát triển vào giữa thế kỷ 20 với sự tiến bộ trong sinh học tế bào, nhấn mạnh vai trò của môi trường tế bào trong các quá trình sinh hóa và sinh lý.
Cytosol là một thuật ngữ rất ít thấy trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết, do đây là một khái niệm chuyên môn thuộc lĩnh vực sinh học tế bào. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh sinh học, y học, hoặc khi thảo luận về cấu trúc và chức năng của tế bào. Cytosol là môi trường lỏng bên trong tế bào, nơi diễn ra nhiều quá trình sinh hóa quan trọng.