Bản dịch của từ Cytotechnologist trong tiếng Việt
Cytotechnologist

Cytotechnologist (Noun)
Một kỹ thuật viên phòng thí nghiệm chuyên về tế bào học chẩn đoán.
A laboratory technician who specializes in diagnostic cytology.
The cytotechnologist examined 200 samples for cancer detection last week.
Cytotechnologist đã kiểm tra 200 mẫu để phát hiện ung thư tuần trước.
A cytotechnologist does not work directly with patients daily.
Cytotechnologist không làm việc trực tiếp với bệnh nhân hàng ngày.
Is the cytotechnologist responsible for analyzing cell samples accurately?
Cytotechnologist có trách nhiệm phân tích mẫu tế bào một cách chính xác không?
Cytotechnologist là một chuyên gia trong lĩnh vực y học, chuyên phân tích tế bào để phát hiện các dấu hiệu bất thường, liên quan tới ung thư và các bệnh khác. Họ sử dụng kỹ thuật nhuộm và chẩn đoán hình ảnh để đánh giá mẫu tế bào từ các cơ quan như cổ tử cung, phổi và tuyến vú. Tại Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng với dạng viết là "cytotechnologist", trong khi ở Anh, thuật ngữ "cytopathologist" có thể được sử dụng, mặc dù các chuyên gia này có thể có những nhiệm vụ khác nhau.
Từ "cytotechnologist" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "cyto" (κύτος) nghĩa là "tế bào" và "technologist" từ "techne" (τέχνη) nghĩa là "kỹ thuật" hoặc "nghệ thuật". Từ này được hình thành trong bối cảnh phát triển của các ngành khoa học về tế bào vào thế kỷ 20. Kỹ thuật viên tế bào, chuyên xác định và phân tích tế bào, đã trở thành một phần quan trọng trong chẩn đoán bệnh học, phản ánh sự liên hệ mật thiết giữa kiến thức tế bào và ứng dụng thực tiễn trong y tế.
Cytotechnologist là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực y học, đặc biệt liên quan đến sự phân tích tế bào. Tần suất sử dụng từ này trong bốn thành phần của IELTS là rất hạn chế, do nó thuộc về lĩnh vực chuyên môn sâu, không phải là những chủ đề phổ biến trong kỳ thi. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu y tế, hội thảo chuyên môn, hoặc các báo cáo nghiên cứu liên quan đến bệnh học và chẩn đoán tế bào.