Bản dịch của từ Cytotechnologist trong tiếng Việt

Cytotechnologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cytotechnologist (Noun)

sˌaɪtəkˈɑntəlhˌoʊtɨd
sˌaɪtəkˈɑntəlhˌoʊtɨd
01

Một kỹ thuật viên phòng thí nghiệm chuyên về tế bào học chẩn đoán.

A laboratory technician who specializes in diagnostic cytology.

Ví dụ

The cytotechnologist examined 200 samples for cancer detection last week.

Cytotechnologist đã kiểm tra 200 mẫu để phát hiện ung thư tuần trước.

A cytotechnologist does not work directly with patients daily.

Cytotechnologist không làm việc trực tiếp với bệnh nhân hàng ngày.

Is the cytotechnologist responsible for analyzing cell samples accurately?

Cytotechnologist có trách nhiệm phân tích mẫu tế bào một cách chính xác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cytotechnologist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cytotechnologist

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.