Bản dịch của từ Technician trong tiếng Việt

Technician

Noun [U/C]

Technician (Noun)

tɛknˈɪʃn̩
tɛknˈɪʃn̩
01

Người được thuê để trông coi thiết bị kỹ thuật hoặc làm công việc thực hành trong phòng thí nghiệm.

A person employed to look after technical equipment or do practical work in a laboratory.

Ví dụ

The technician repaired the broken equipment in the laboratory.

Kỹ thuật viên sửa chữa thiết bị hỏng trong phòng thí nghiệm.

The technician conducted experiments in the social science laboratory.

Kỹ thuật viên tiến hành thí nghiệm trong phòng thí nghiệm khoa học xã hội.

The technician calibrated the instruments for the social research project.

Kỹ thuật viên hiệu chuẩn các dụng cụ cho dự án nghiên cứu xã hội.

Dạng danh từ của Technician (Noun)

SingularPlural

Technician

Technicians

Kết hợp từ của Technician (Noun)

CollocationVí dụ

Skilled technician

Kỹ thuật viên tay nghề cao

The skilled technician repaired the community center's computers.

Kỹ thuật viên giỏi sửa chữa máy tính tại trung tâm cộng đồng.

Senior technician

Kỹ thuật viên cao cấp

The senior technician fixed the community center's computer network.

Kỹ thuật viên cấp cao sửa mạng máy tính trung tâm cộng đồng.

Support technician

Kỹ thuật viên hỗ trợ

The support technician helped users troubleshoot their social media accounts.

Nhân viên hỗ trợ giúp người dùng khắc phục tài khoản mạng xã hội của họ.

Experienced technician

Kỹ thuật viên kinh nghiệm

The experienced technician quickly fixed the social media server.

Kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm nhanh chóng sửa chữa máy chủ mạng xã hội.

Qualified technician

Kỹ thuật viên có năng lực

A qualified technician fixed the community center's computer.

Một kỹ thuật viên có trình độ đã sửa máy tính của trung tâm cộng đồng.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Technician cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Technician

Không có idiom phù hợp