Bản dịch của từ Technician trong tiếng Việt
Technician

Technician (Noun)
The technician repaired the broken equipment in the laboratory.
Kỹ thuật viên sửa chữa thiết bị hỏng trong phòng thí nghiệm.
The technician conducted experiments in the social science laboratory.
Kỹ thuật viên tiến hành thí nghiệm trong phòng thí nghiệm khoa học xã hội.
The technician calibrated the instruments for the social research project.
Kỹ thuật viên hiệu chuẩn các dụng cụ cho dự án nghiên cứu xã hội.
Dạng danh từ của Technician (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Technician | Technicians |
Kết hợp từ của Technician (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Skilled technician Kỹ thuật viên tay nghề cao | The skilled technician repaired the community center's computers. Kỹ thuật viên giỏi sửa chữa máy tính tại trung tâm cộng đồng. |
Senior technician Kỹ thuật viên cao cấp | The senior technician fixed the community center's computer network. Kỹ thuật viên cấp cao sửa mạng máy tính trung tâm cộng đồng. |
Support technician Kỹ thuật viên hỗ trợ | The support technician helped users troubleshoot their social media accounts. Nhân viên hỗ trợ giúp người dùng khắc phục tài khoản mạng xã hội của họ. |
Experienced technician Kỹ thuật viên kinh nghiệm | The experienced technician quickly fixed the social media server. Kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm nhanh chóng sửa chữa máy chủ mạng xã hội. |
Qualified technician Kỹ thuật viên có năng lực | A qualified technician fixed the community center's computer. Một kỹ thuật viên có trình độ đã sửa máy tính của trung tâm cộng đồng. |
Họ từ
Từ "technician" được hiểu là người chuyên viên kĩ thuật, có khả năng thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến công nghệ, thiết bị và hệ thống kỹ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác nhau nhỏ do âm tiết và ngữ điệu của từng vùng. Các kỹ thuật viên có thể làm việc trong nhiều lĩnh vực như điện tử, y tế, và cơ khí.
Từ "technician" bắt nguồn từ tiếng Latin "technicus", có nghĩa là "thuộc về nghệ thuật" hoặc "kỹ thuật". Từ này được hình thành từ tiếng Hy Lạp "tekhnikos", ám chỉ các kỹ năng nghề nghiệp và kỹ thuật. Lịch sử cho thấy, vào thế kỷ XIX, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người có chuyên môn trong lĩnh vực kỹ thuật, phản ánh vai trò quan trọng của họ trong việc áp dụng kiến thức khoa học vào thực tiễn, điều này vẫn duy trì trong ý nghĩa hiện tại.
Từ "technician" có tần suất xuất hiện cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến các lĩnh vực công nghệ và kỹ thuật. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về nghề nghiệp hoặc trong bối cảnh giải quyết vấn đề kỹ thuật. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong môi trường công nghiệp và công nghệ, khi mô tả vai trò của cá nhân trong việc bảo trì, sửa chữa hoặc lắp đặt thiết bị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp