Bản dịch của từ Dactylology trong tiếng Việt
Dactylology
Dactylology (Noun)
Việc sử dụng ngón tay và bàn tay để truyền đạt ý tưởng, đặc biệt là với người điếc.
The use of the fingers and hands to communicate ideas especially by the deaf.
Dactylology helps deaf individuals express their thoughts clearly and effectively.
Dactylology giúp người khiếm thính diễn đạt suy nghĩ của họ rõ ràng.
Many people do not understand the importance of dactylology in communication.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của dactylology trong giao tiếp.
Is dactylology taught in schools for deaf children like in California?
Dactylology có được dạy ở các trường cho trẻ khiếm thính như ở California không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp