Bản dịch của từ Dactylology trong tiếng Việt

Dactylology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dactylology (Noun)

01

Việc sử dụng ngón tay và bàn tay để truyền đạt ý tưởng, đặc biệt là với người điếc.

The use of the fingers and hands to communicate ideas especially by the deaf.

Ví dụ

Dactylology helps deaf individuals express their thoughts clearly and effectively.

Dactylology giúp người khiếm thính diễn đạt suy nghĩ của họ rõ ràng.

Many people do not understand the importance of dactylology in communication.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của dactylology trong giao tiếp.

Is dactylology taught in schools for deaf children like in California?

Dactylology có được dạy ở các trường cho trẻ khiếm thính như ở California không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dactylology cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dactylology

Không có idiom phù hợp