Bản dịch của từ Dactylology trong tiếng Việt
Dactylology

Dactylology (Noun)
Việc sử dụng ngón tay và bàn tay để truyền đạt ý tưởng, đặc biệt là với người điếc.
The use of the fingers and hands to communicate ideas especially by the deaf.
Dactylology helps deaf individuals express their thoughts clearly and effectively.
Dactylology giúp người khiếm thính diễn đạt suy nghĩ của họ rõ ràng.
Many people do not understand the importance of dactylology in communication.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của dactylology trong giao tiếp.
Is dactylology taught in schools for deaf children like in California?
Dactylology có được dạy ở các trường cho trẻ khiếm thính như ở California không?
Dactylology là thuật ngữ chỉ hệ thống giao tiếp được thực hiện thông qua các dấu tay, thường được sử dụng trong ngôn ngữ ký hiệu. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ từ "dactylos" trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "ngón tay". Ở cả Anh và Mỹ, "dactylology" được sử dụng với ý nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, dactylology có thể được nhấn mạnh nhiều hơn trong việc giảng dạy và nghiên cứu ngôn ngữ ký hiệu tại các trường đại học ở các quốc gia khác nhau.
Từ "dactylology" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "dactylos" có nghĩa là "ngón tay" và "logia" nghĩa là "học thuyết" hoặc "nghiên cứu". Thuật ngữ này được dùng để chỉ hệ thống giao tiếp bằng ngón tay, chủ yếu liên quan đến ngôn ngữ ký hiệu. Dactylology đã phát triển từ sự cần thiết phải truyền đạt trong các cộng đồng khiếm thính và hiện nay đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự hiểu biết văn hóa và giao tiếp hiệu quả.
Dactylology, thuật ngữ chỉ hệ thống ngôn ngữ ký hiệu sử dụng để giao tiếp, có mức độ xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện khi bàn về ngôn ngữ ký hiệu và giáo dục cho người khiếm thính. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giao tiếp đa dạng và sự hòa nhập xã hội của người khiếm thính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp