Bản dịch của từ Daily dozen trong tiếng Việt
Daily dozen

Daily dozen (Phrase)
I follow a daily dozen to stay fit and healthy.
Tôi thực hiện một bộ bài tập hàng ngày để giữ sức khỏe.
She does not practice the daily dozen regularly for social events.
Cô ấy không thực hiện bộ bài tập hàng ngày thường xuyên cho các sự kiện xã hội.
Do you think the daily dozen is effective for social fitness?
Bạn có nghĩ rằng bộ bài tập hàng ngày hiệu quả cho sức khỏe xã hội không?
Cụm từ "daily dozen" thường được sử dụng để chỉ một bộ các hoạt động, nhiệm vụ hoặc bài tập cần thực hiện hàng ngày nhằm cải thiện sức khỏe hoặc phát triển cá nhân. Trong bối cảnh giáo dục, "daily dozen" có thể ám chỉ mười hai nhiệm vụ hoặc bài học cần được hoàn thành mỗi ngày. Khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều được sử dụng khá phổ biến và mang cùng ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào vùng miền.
Thuật ngữ "daily dozen" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "daily" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "diurnalis", có nghĩa là "hàng ngày", và "dozen" từ từ tiếng Pháp cổ "dozaine" có nghĩa là "mười hai". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động, thực phẩm hoặc bài tập mà người ta nên thực hiện đều đặn mỗi ngày. Sự kết hợp này phản ánh tầm quan trọng của thói quen hàng ngày trong việc duy trì sức khỏe và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Cụm từ "daily dozen" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp và chủ yếu không nằm trong các chủ đề chính của kỳ thi. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong lĩnh vực thể dục thể thao, chỉ một loạt các bài tập hoặc hoạt động thể chất được thực hiện hàng ngày nhằm duy trì sức khỏe. Nói chung, nó phù hợp với các tình huống liên quan đến lối sống lành mạnh và thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp