Bản dịch của từ Daily dozen trong tiếng Việt

Daily dozen

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Daily dozen (Phrase)

dˈeɪli dˈʌzn
dˈeɪli dˈʌzn
01

Một tập hợp các bài tập được thực hiện mỗi ngày để rèn luyện thể chất.

A set of exercises to be performed every day for physical fitness.

Ví dụ

I follow a daily dozen to stay fit and healthy.

Tôi thực hiện một bộ bài tập hàng ngày để giữ sức khỏe.

She does not practice the daily dozen regularly for social events.

Cô ấy không thực hiện bộ bài tập hàng ngày thường xuyên cho các sự kiện xã hội.

Do you think the daily dozen is effective for social fitness?

Bạn có nghĩ rằng bộ bài tập hàng ngày hiệu quả cho sức khỏe xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/daily dozen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Daily dozen

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.