Bản dịch của từ Daintiness trong tiếng Việt

Daintiness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Daintiness (Noun)

dˈeɪntnəsnəs
dˈeɪntnəsnəs
01

Chất lượng của vẻ đẹp tinh tế hoặc quyến rũ.

The quality of being delicately beautiful or charming.

Ví dụ

Her daintiness captured the attention of everyone at the party.

Vẻ dễ thương của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.

His essay lacked the daintiness needed for a high score in IELTS.

Bài luận của anh ấy thiếu sự dễ thương cần thiết để đạt điểm cao trong IELTS.

Is daintiness an important factor in social interactions for you?

Vẻ dễ thương có phải là yếu tố quan trọng trong giao tiếp xã hội đối với bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/daintiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Daintiness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.