Bản dịch của từ Daintiness trong tiếng Việt
Daintiness

Daintiness (Noun)
Chất lượng của vẻ đẹp tinh tế hoặc quyến rũ.
The quality of being delicately beautiful or charming.
Her daintiness captured the attention of everyone at the party.
Vẻ dễ thương của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
His essay lacked the daintiness needed for a high score in IELTS.
Bài luận của anh ấy thiếu sự dễ thương cần thiết để đạt điểm cao trong IELTS.
Is daintiness an important factor in social interactions for you?
Vẻ dễ thương có phải là yếu tố quan trọng trong giao tiếp xã hội đối với bạn không?
Họ từ
Từ "daintiness" diễn tả tính chất tinh tế, duyên dáng và thanh lịch trong hành vi hoặc cách thức. Trong ngữ cảnh tôn vinh sự nhẹ nhàng và gọn gàng, từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của một vật thể hay con người có vẻ đẹp nhẹ nhàng. Từ này trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều có cách sử dụng tương tự, tuy nhiên, ở Anh, có thể nhấn mạnh hơn về tính cách tỉ mỉ trong phong cách sống.
Từ "daintiness" có nguồn gốc từ tiếng Pháp trung cổ "deinté" và Latin "dignitas", mang nghĩa tinh tế và thanh nhã. Sự phát triển nghĩa ban đầu của từ liên quan đến phẩm hạnh và giá trị, phản ánh những tiêu chuẩn cao về vẻ đẹp và sự tinh tế. Ngày nay, "daintiness" chỉ sự duyên dáng, thanh thoát trong cách thể hiện, thể hiện sự kết nối giữa sự tinh tế văn hóa và những đặc tính lịch sự, thanh nhã trong xã hội hiện đại.
Từ "daintiness" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả vẻ đẹp tinh tế hoặc sự thanh nhã của một đối tượng, thường liên quan đến nghệ thuật, thời trang hay ẩm thực. "Daintiness" cũng xuất hiện trong các tình huống đánh giá sự chỉn chu, nhẹ nhàng và ý nhị trong hành vi hoặc phong cách sống của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp