Bản dịch của từ Dale trong tiếng Việt

Dale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dale (Noun)

dˈeil
dˈeil
01

Một thung lũng, đặc biệt là ở miền bắc nước anh.

A valley, especially in northern england.

Ví dụ

The community picnic was held in the dale.

Cuộc dã ngoại cộng đồng được tổ chức trong thung lũng.

Shepherd's farm overlooks the picturesque dale.

Trang trại của người chăn cừu nhìn ra thung lũng đẹp như tranh.

The dale was surrounded by lush green meadows.

Thung lũng được bao quanh bởi cánh đồng xanh tốt.

Dạng danh từ của Dale (Noun)

SingularPlural

Dale

Dales

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dale/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dale

Không có idiom phù hợp