Bản dịch của từ Dale trong tiếng Việt
Dale

Dale (Noun)
Một thung lũng, đặc biệt là ở miền bắc nước anh.
A valley, especially in northern england.
The community picnic was held in the dale.
Cuộc dã ngoại cộng đồng được tổ chức trong thung lũng.
Shepherd's farm overlooks the picturesque dale.
Trang trại của người chăn cừu nhìn ra thung lũng đẹp như tranh.
The dale was surrounded by lush green meadows.
Thung lũng được bao quanh bởi cánh đồng xanh tốt.
Dạng danh từ của Dale (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dale | Dales |
Họ từ
Từ "dale" trong tiếng Anh chỉ một thung lũng nhỏ, thường được sử dụng để mô tả một khu vực trũng thấp giữa các đồi hoặc núi. Từ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh cổ và văn học, đặc biệt là trong các mô tả cảnh quan thiên nhiên. Ở Anh, "dale" thường mang sắc thái thơ mộng hơn, trong khi ở Mỹ, từ này ít được sử dụng và thay vào đó người ta thường dùng "valley". Sự khác biệt này phản ánh sự đa dạng trong phong cách ngôn ngữ và cách cảm nhận thiên nhiên giữa hai nền văn hóa.
Từ "dale" có nguồn gốc từ tiếng Old English "dael", có nghĩa là một thung lũng hẹp và thấp. Nó xuất phát từ gốc tiếng Proto-Germanic *dailaz, phản ánh ý nghĩa khu vực địa lý thấp hơn xung quanh. Lịch sử sử dụng từ này đã phát triển qua các thế kỷ, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cấp thiết của một khu vực trũng, thường được sử dụng trong văn học và địa lý để mô tả cảnh quan thiên nhiên.
Từ "dale" xuất hiện với tần suất thấp trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường không được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật. Trong một số trường hợp, từ này có thể được thấy trong văn cảnh mô tả địa lý, chỉ một thung lũng nhỏ có dạng hình lòng chảo. Do đó, "dale" thường xuất hiện trong các bài viết hoặc cuộc thảo luận về thiên nhiên, địa hình hoặc trong văn chương cổ điển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp