Bản dịch của từ Dalliance trong tiếng Việt
Dalliance

Dalliance (Noun)
Một mối quan hệ lãng mạn hoặc tình dục bình thường.
A casual romantic or sexual relationship.
Their dalliance ended when she found out he was married.
Mối quan hệ tình cảm của họ kết thúc khi cô phát hiện anh ấy đã kết hôn.
She regretted engaging in a dalliance with her co-worker.
Cô hối tiếc vì đã tham gia vào một mối quan hệ tình cảm với đồng nghiệp của mình.
The gossip about their dalliance spread quickly around the office.
Những lời đồn đại về mối quan hệ tình cảm của họ lan rộng nhanh chóng trong văn phòng.
Họ từ
Dalliance là một danh từ trong tiếng Anh, thường chỉ hành động tạm thời, hời hợt trong một mối quan hệ hoặc hoạt động nào đó, thường mang tính chất tình cảm hoặc giải trí. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về mặt nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về cách phát âm. Gốc từ Pháp "dalian", dalliance thường được sử dụng để chỉ các cuộc tình ngắn ngủi hoặc những thú vui thoáng qua.
Từ "dalliance" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "dallier", có nghĩa là "trì hoãn hoặc chơi đùa". Căn nguyên của từ này xuất phát từ tiếng Latinh "dalliāre", mang nghĩa là "làm chậm lại". Lịch sử sử dụng từ này đã chuyển hướng từ ý nghĩa đơn thuần là sự lơ là hay không nghiêm túc sang biểu thị mối quan hệ tình cảm thoáng qua, thường mang sắc thái nhẹ nhàng hoặc không chính thức. Từ hiện tại phản ánh sự kết hợp giữa sự chơi đùa và tình cảm trong những mối quan hệ không ràng buộc.
Từ "dalliance" có mức sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh bài kiểm tra đọc và viết liên quan đến các chủ đề nghệ thuật, tình yêu hoặc mối quan hệ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ một mối quan hệ thoáng qua hoặc sự lãng phí thời gian trong công việc, thường gặp trong văn chương và các bài báo xã hội. Từ này thể hiện sự không nghiêm túc hoặc thiếu cam kết trong các mối quan hệ, do đó, diễn đạt này có thể mang tính châm biếm hoặc phê phán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp