Bản dịch của từ Dame nature trong tiếng Việt
Dame nature

Dame nature (Idiom)
Mẹ thiên nhiên; sự nhân cách hóa thiên nhiên như một thế lực mạnh mẽ và không thể kiểm soát.
Mother nature the personification of nature as a powerful and uncontrollable force.
Dame Nature creates storms that disrupt our community events every spring.
Dame Nature tạo ra bão làm gián đoạn các sự kiện cộng đồng mỗi mùa xuân.
Dame Nature does not care about our plans for the festival.
Dame Nature không quan tâm đến kế hoạch của chúng ta cho lễ hội.
How does Dame Nature impact our social gatherings during extreme weather?
Dame Nature ảnh hưởng đến các buổi gặp gỡ xã hội của chúng ta như thế nào trong thời tiết cực đoan?
"Dame Nature" là một thuật ngữ tiếng Pháp, có nghĩa là "Bà Thiên Nhiên", thường được sử dụng để chỉ lực lượng tự nhiên và các quy luật chi phối cuộc sống trên trái đất. Thuật ngữ này thể hiện sự tôn trọng và kính nể đối với thiên nhiên. "Dame Nature" không có phiên bản tương đương trong tiếng Anh, nhưng trong văn học và nghệ thuật, nó thường được sử dụng để thể hiện sự kết nối giữa con người và môi trường tự nhiên.
Từ "dame" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "dame", nghĩa là "phụ nữ" hoặc "bà". Trong khi đó, "nature" xuất phát từ tiếng Latinh "natura", có nghĩa là "bản chất" hoặc "tự nhiên". Sự kết hợp của hai từ này trong cụm "dame nature" thường được dùng để chỉ những phẩm chất nữ tính liên quan đến bản chất tự nhiên của con người, ngụ ý sự hòa hợp giữa vai trò của người phụ nữ và môi trường tự nhiên xung quanh. Cụm từ này phản ánh sự tôn vinh và đề cao vai trò của phụ nữ trong sự phát triển và bảo tồn thiên nhiên.
Từ "dame nature" thường ít được sử dụng trong các tình huống liên quan đến bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về sinh thái hoặc bảo tồn thiên nhiên. Nó cũng có thể xuất hiện trong văn chương hoặc nghệ thuật để mô tả vẻ đẹp tự nhiên. Tuy nhiên, với bối cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này không phổ biến và chủ yếu mang tính chất chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp