Bản dịch của từ Personification trong tiếng Việt

Personification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personification (Noun)

pɚsɑnəfəkˈeɪʃn
pəɹsɑnɪfɪkˈeɪʃn
01

Một con số nhằm mục đích đại diện cho một chất lượng trừu tượng.

A figure intended to represent an abstract quality.

Ví dụ

In the story, Justice was portrayed as a personification of fairness.

Trong câu chuyện, công bằng được mô tả như một sự nhân cách hóa của sự công bằng.

Love, depicted as a personification, played a central role in the play.

Tình yêu, được miêu tả như một sự nhân cách hóa, đóng vai trò trung tâm trong vở kịch.

The artist used personification to symbolize hope in the painting.

Họa sĩ sử dụng sự nhân cách hóa để tượng trưng cho hy vọng trong bức tranh.

02

Sự quy kết bản chất cá nhân hoặc đặc điểm của con người vào một thứ gì đó không phải con người hoặc sự thể hiện một phẩm chất trừu tượng trong hình dạng con người.

The attribution of a personal nature or human characteristics to something nonhuman or the representation of an abstract quality in human form.

Ví dụ

The novel uses personification to give emotions to nature.

Tiểu thuyết sử dụng nhân cách hóa để truyền cảm xúc cho thiên nhiên.

Personification in advertising can make products seem more relatable.

Nhân cách hóa trong quảng cáo có thể làm cho sản phẩm trở nên dễ thân thiện hơn.

Children's books often use personification to make stories engaging.

Sách dành cho trẻ em thường sử dụng nhân cách hóa để làm cho câu chuyện hấp dẫn.

Dạng danh từ của Personification (Noun)

SingularPlural

Personification

Personifications

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/personification/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Personification

Không có idiom phù hợp