Bản dịch của từ Personification trong tiếng Việt
Personification

Personification (Noun)
In the story, Justice was portrayed as a personification of fairness.
Trong câu chuyện, công bằng được mô tả như một sự nhân cách hóa của sự công bằng.
Love, depicted as a personification, played a central role in the play.
Tình yêu, được miêu tả như một sự nhân cách hóa, đóng vai trò trung tâm trong vở kịch.
The artist used personification to symbolize hope in the painting.
Họa sĩ sử dụng sự nhân cách hóa để tượng trưng cho hy vọng trong bức tranh.
Sự quy kết bản chất cá nhân hoặc đặc điểm của con người vào một thứ gì đó không phải con người hoặc sự thể hiện một phẩm chất trừu tượng trong hình dạng con người.
The attribution of a personal nature or human characteristics to something nonhuman or the representation of an abstract quality in human form.
The novel uses personification to give emotions to nature.
Tiểu thuyết sử dụng nhân cách hóa để truyền cảm xúc cho thiên nhiên.
Personification in advertising can make products seem more relatable.
Nhân cách hóa trong quảng cáo có thể làm cho sản phẩm trở nên dễ thân thiện hơn.
Children's books often use personification to make stories engaging.
Sách dành cho trẻ em thường sử dụng nhân cách hóa để làm cho câu chuyện hấp dẫn.
Dạng danh từ của Personification (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Personification | Personifications |
Họ từ
Nhân hoá là một phép tu từ trong văn học, trong đó các đặc điểm và tính chất của con người được gán cho các sự vật, hiện tượng vô tri. Phép tả này nhằm tạo ra sự gần gũi giữa người đọc và đối tượng được nhân hoá, giúp tăng cường sức biểu cảm và truyền tải ý nghĩa sâu sắc hơn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "personification" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "personificare", trong đó "persona" có nghĩa là "nhân vật" hay "người", và "ficare" có nghĩa là "làm". Từ này bắt nguồn từ thế kỷ 15 khi được sử dụng để chỉ việc giao cảm tính cách con người cho những sự vật hay khái niệm vô hình. Ý nghĩa này vẫn duy trì qua thời gian, thể hiện sự kết nối sâu sắc giữa ngôn ngữ và cách thức diễn đạt sáng tạo trong văn học.
Từ "personification" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là IELTS Writing và Speaking, nơi yêu cầu thí sinh diễn đạt ý tưởng và sử dụng các phương pháp tu từ để làm phong phú ngôn ngữ. Trong văn học và phân tích văn bản, personification thường được sử dụng để gán các đặc điểm nhân bản cho đồ vật hoặc khái niệm trừu tượng, qua đó tạo ra hình ảnh sinh động và tăng tính biểu cảm trong ngôn từ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp