Bản dịch của từ Daming trong tiếng Việt

Daming

Noun [U/C]

Daming (Noun)

dˈeɪmɨŋ
dˈeɪmɨŋ
01

Hành động biểu diễn như một diễn viên kịch câm

The act of performing as a pantomime dame

Ví dụ

Her daming was a hit at the community theater.

Vai diễn của cô ấy đã thành công tại nhà hát cộng đồng.

The annual charity event featured a hilarious daming performance.

Sự kiện từ thiện hàng năm có màn trình diễn hài hước.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Daming

Không có idiom phù hợp