Bản dịch của từ Pantomime trong tiếng Việt
Pantomime
Pantomime (Noun)
Một loại hình giải trí sân khấu, chủ yếu dành cho trẻ em, bao gồm âm nhạc, những câu chuyện cười thời sự và hài kịch dựa trên một câu chuyện cổ tích hoặc truyện mẫu giáo, thường được sản xuất vào dịp giáng sinh.
A theatrical entertainment mainly for children which involves music topical jokes and slapstick comedy and is based on a fairy tale or nursery story usually produced around christmas.
Children enjoyed the pantomime at the community center.
Trẻ em thích xem vở kịch múa ở trung tâm cộng đồng.
Parents thought the pantomime was too loud and chaotic.
Phụ huynh nghĩ vở kịch múa quá ồn ào và hỗn loạn.
Did you see the pantomime performance during the holiday festival?
Bạn đã xem buổi biểu diễn kịch múa trong lễ hội ngày lễ chưa?
Một trò giải trí đầy kịch tính, có nguồn gốc từ kịch câm la mã, trong đó người biểu diễn thể hiện ý nghĩa thông qua cử chỉ kèm theo âm nhạc.
A dramatic entertainment originating in roman mime in which performers express meaning through gestures accompanied by music.
She performed a pantomime to express her feelings during the IELTS exam.
Cô ấy đã biểu diễn múa câm để thể hiện cảm xúc của mình trong kỳ thi IELTS.
Not everyone enjoys watching pantomimes as a form of social entertainment.
Không phải ai cũng thích xem múa câm như một hình thức giải trí xã hội.
Do you think pantomimes can effectively convey messages in IELTS speaking?
Bạn có nghĩ rằng múa câm có thể truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả trong phần nói của IELTS không?
Her pantomime of surprise when she saw the gift was hilarious.
Biểu diễn múa hề của cô khi nhìn thấy món quà rất hài hước.
He avoided any pantomime during his IELTS speaking test.
Anh ta tránh bất kỳ biểu diễn múa hề nào trong bài thi nói IELTS của mình.
Did the examiner notice the pantomime in her body language?
Người chấm thi có nhận ra biểu diễn múa hề trong cử chỉ cơ thể của cô ấy không?
Dạng danh từ của Pantomime (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pantomime | Pantomimes |
Kết hợp từ của Pantomime (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Christmas pantomime Vở kịch hài hước giáng sinh | The christmas pantomime delighted the audience with its humor and music. Vở kịch múa giáng sinh làm người xem vui vẻ với sự hài hước và âm nhạc. |
Pantomime (Verb)
Thể hiện hoặc đại diện bằng kịch câm phóng đại.
Express or represent by exaggerated mime.
She pantomimed her excitement about the upcoming IELTS exam.
Cô ấy biểu diễn sự hào hứng về kỳ thi IELTS sắp tới.
He never pantomimes his true feelings during IELTS speaking practice.
Anh ấy không bao giờ biểu diễn cảm xúc thật trong luyện nói IELTS.
Do you think pantomiming can enhance your IELTS writing score?
Bạn có nghĩ rằng biểu diễn có thể cải thiện điểm viết IELTS của bạn không?
Họ từ
Pantomime là một thể loại kịch không lời, thường được biểu diễn trong các buổi biểu diễn âm nhạc hoặc nhà hát, chủ yếu tại Anh. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "pantomimus" có nghĩa là "người diễn xuất toàn bộ". Trong khi British English sử dụng pantomime để chỉ thể loại kịch vui nhộn diễn ra vào dịp Giáng sinh, American English thường không có thuật ngữ này trong cùng ngữ cảnh, mà sử dụng "mime" để chỉ nghệ thuật không lời. Pantomime đòi hỏi sự tương tác mạnh mẽ với khán giả và thường có các yếu tố hài hước và nhạc kịch.
Từ "pantomime" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pantomimus", trong đó "pan-" có nghĩa là "tất cả" và "-mimus" có nghĩa là "người bắt chước". Định nghĩa này liên quan đến nghệ thuật biểu diễn không lời, nơi diễn viên sử dụng cử chỉ và điệu bộ để truyền đạt cảm xúc và câu chuyện. Xuất hiện từ thời Hy Lạp cổ đại, pantomime đã phát triển qua các thế kỷ và hiện tại vẫn thường được sử dụng trong nghệ thuật biểu diễn, đặc biệt là trong kịch và múa.
Từ "pantomime" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi nghe và đọc, với ngữ cảnh thường liên quan đến biểu diễn nghệ thuật. Trong các tình huống khác, "pantomime" thường được sử dụng để chỉ hành động diễn tả không lời, như trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong giáo dục, nhằm truyền đạt ý tưởng một cách hiệu quả mà không cần sử dụng ngôn từ. Thêm vào đó, cụm từ này thường liên quan đến các vở kịch vui nhộn trong văn hóa phương Tây, đặc biệt vào dịp lễ hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp