Bản dịch của từ Pantomime trong tiếng Việt

Pantomime

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pantomime (Noun)

pˈæntəmˌɑɪm
pˈæntəmˌɑɪm
01

Một loại hình giải trí sân khấu, chủ yếu dành cho trẻ em, bao gồm âm nhạc, những câu chuyện cười thời sự và hài kịch dựa trên một câu chuyện cổ tích hoặc truyện mẫu giáo, thường được sản xuất vào dịp giáng sinh.

A theatrical entertainment mainly for children which involves music topical jokes and slapstick comedy and is based on a fairy tale or nursery story usually produced around christmas.

Ví dụ

Children enjoyed the pantomime at the community center.

Trẻ em thích xem vở kịch múa ở trung tâm cộng đồng.

Parents thought the pantomime was too loud and chaotic.

Phụ huynh nghĩ vở kịch múa quá ồn ào và hỗn loạn.

Did you see the pantomime performance during the holiday festival?

Bạn đã xem buổi biểu diễn kịch múa trong lễ hội ngày lễ chưa?

02

Một trò giải trí đầy kịch tính, có nguồn gốc từ kịch câm la mã, trong đó người biểu diễn thể hiện ý nghĩa thông qua cử chỉ kèm theo âm nhạc.

A dramatic entertainment originating in roman mime in which performers express meaning through gestures accompanied by music.

Ví dụ

She performed a pantomime to express her feelings during the IELTS exam.

Cô ấy đã biểu diễn múa câm để thể hiện cảm xúc của mình trong kỳ thi IELTS.

Not everyone enjoys watching pantomimes as a form of social entertainment.

Không phải ai cũng thích xem múa câm như một hình thức giải trí xã hội.

Do you think pantomimes can effectively convey messages in IELTS speaking?

Bạn có nghĩ rằng múa câm có thể truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả trong phần nói của IELTS không?

03

Một hành vi phóng đại đến mức vô lý.

An absurdly exaggerated piece of behaviour.

Ví dụ

Her pantomime of surprise when she saw the gift was hilarious.

Biểu diễn múa hề của cô khi nhìn thấy món quà rất hài hước.

He avoided any pantomime during his IELTS speaking test.

Anh ta tránh bất kỳ biểu diễn múa hề nào trong bài thi nói IELTS của mình.

Did the examiner notice the pantomime in her body language?

Người chấm thi có nhận ra biểu diễn múa hề trong cử chỉ cơ thể của cô ấy không?

Dạng danh từ của Pantomime (Noun)

SingularPlural

Pantomime

Pantomimes

Kết hợp từ của Pantomime (Noun)

CollocationVí dụ

Christmas pantomime

Vở kịch hài hước giáng sinh

The christmas pantomime delighted the audience with its humor and music.

Vở kịch múa giáng sinh làm người xem vui vẻ với sự hài hước và âm nhạc.

Pantomime (Verb)

pˈæntəmˌɑɪm
pˈæntəmˌɑɪm
01

Thể hiện hoặc đại diện bằng kịch câm phóng đại.

Express or represent by exaggerated mime.

Ví dụ

She pantomimed her excitement about the upcoming IELTS exam.

Cô ấy biểu diễn sự hào hứng về kỳ thi IELTS sắp tới.

He never pantomimes his true feelings during IELTS speaking practice.

Anh ấy không bao giờ biểu diễn cảm xúc thật trong luyện nói IELTS.

Do you think pantomiming can enhance your IELTS writing score?

Bạn có nghĩ rằng biểu diễn có thể cải thiện điểm viết IELTS của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pantomime cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pantomime

Không có idiom phù hợp