Bản dịch của từ Nursery trong tiếng Việt

Nursery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nursery (Noun)

nˈɝsɚi
nɝsəɹi
01

Nơi trồng cây non và cây để bán hoặc trồng ở nơi khác.

A place where young plants and trees are grown for sale or for planting elsewhere.

Ví dụ

The community organized a tree planting event at the local nursery.

Cộng đồng tổ chức sự kiện trồng cây tại vườn ươm địa phương.

The nursery provided saplings for the neighborhood beautification project.

Vườn ươm cung cấp cây giống cho dự án làm đẹp khu phố.

The city invested in a new nursery to support urban greening efforts.

Thành phố đầu tư vào một vườn ươm mới để hỗ trợ công việc làm xanh đô thị.

The local nursery provided saplings for the community garden project.

Vườn ươm địa phương cung cấp cây giống cho dự án vườn cộng đồng.

The nursery specializes in cultivating rare and exotic plant species.

Vườn ươm chuyên trồng các loài cây hiếm và lạ.

02

Một căn phòng trong nhà dành riêng cho trẻ nhỏ.

A room in a house for the special use of young children.

Ví dụ

The nursery at the daycare center is brightly decorated.

Phòng mầm non tại trung tâm chăm sóc trẻ được trang trí sáng sủa.

The nursery school teacher reads stories to the children.

Giáo viên mầm non đọc truyện cho các em nhỏ nghe.

The nursery provides a safe and nurturing environment for toddlers.

Phòng mầm non cung cấp môi trường an toàn và nuôi dưỡng cho trẻ nhỏ.

The nursery at the daycare center is brightly decorated.

Phòng mầm non tại trung tâm chăm sóc trẻ được trang trí sáng sủa.

The nursery teacher read a story to the toddlers.

Giáo viên mầm non đọc truyện cho trẻ mới biết đi.

Dạng danh từ của Nursery (Noun)

SingularPlural

Nursery

Nurseries

Kết hợp từ của Nursery (Noun)

CollocationVí dụ

Day nursery

Mẫu giáo

The day nursery provides care for children during working hours.

Trường mầm non cung cấp chăm sóc trẻ trong giờ làm việc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nursery cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Family: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Finally, children could also benefit from socializing with their peers at school, which they might not get when staying at home with grandparents [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Family: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Áp dụng Idioms trong cách trả lời Describe a person - IELTS Speaking part 2
[...] On top of that, he is also a volunteer at a home in his leisure time as he told me that he is keen on taking care of the elderly [...]Trích: Áp dụng Idioms trong cách trả lời Describe a person - IELTS Speaking part 2
Idea for IELTS Writing Topic Family: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] While many people believe that with modern facilities and professional caregivers are the best option, others argue that children will receive a better level of care from relatives [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Family: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Nursery

Không có idiom phù hợp