Bản dịch của từ Nursery trong tiếng Việt
Nursery
Nursery (Noun)
The community organized a tree planting event at the local nursery.
Cộng đồng tổ chức sự kiện trồng cây tại vườn ươm địa phương.
The nursery provided saplings for the neighborhood beautification project.
Vườn ươm cung cấp cây giống cho dự án làm đẹp khu phố.
The city invested in a new nursery to support urban greening efforts.
Thành phố đầu tư vào một vườn ươm mới để hỗ trợ công việc làm xanh đô thị.
The local nursery provided saplings for the community garden project.
Vườn ươm địa phương cung cấp cây giống cho dự án vườn cộng đồng.
The nursery specializes in cultivating rare and exotic plant species.
Vườn ươm chuyên trồng các loài cây hiếm và lạ.
The nursery at the daycare center is brightly decorated.
Phòng mầm non tại trung tâm chăm sóc trẻ được trang trí sáng sủa.
The nursery school teacher reads stories to the children.
Giáo viên mầm non đọc truyện cho các em nhỏ nghe.
The nursery provides a safe and nurturing environment for toddlers.
Phòng mầm non cung cấp môi trường an toàn và nuôi dưỡng cho trẻ nhỏ.
The nursery at the daycare center is brightly decorated.
Phòng mầm non tại trung tâm chăm sóc trẻ được trang trí sáng sủa.
The nursery teacher read a story to the toddlers.
Giáo viên mầm non đọc truyện cho trẻ mới biết đi.
Dạng danh từ của Nursery (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nursery | Nurseries |
Kết hợp từ của Nursery (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Day nursery Mẫu giáo | The day nursery provides care for children during working hours. Trường mầm non cung cấp chăm sóc trẻ trong giờ làm việc. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp