Bản dịch của từ Dame trong tiếng Việt
Dame

Dame (Noun)
The dame volunteered at the senior center every week.
Bà đãi tình nguyện tại trung tâm người cao tuổi mỗi tuần.
The local dame organized a charity event for the elderly.
Người phụ nữ địa phương tổ chức sự kiện từ thiện cho người cao tuổi.
The dame shared her wisdom with the younger generation.
Bà đãi chia sẻ trí tuệ của mình với thế hệ trẻ.
She was honored with the title of dame for her charity work.
Cô ấy đã được vinh danh với danh hiệu dame vì công việc từ thiện của mình.
The dame attended the royal ceremony at Buckingham Palace.
Người phụ nữ với danh hiệu dame đã tham dự buổi lễ hoàng gia tại Cung điện Buckingham.
The dame's portrait was displayed in the prestigious art gallery.
Bức tranh của người phụ nữ với danh hiệu dame đã được trưng bày tại viện bảo tàng nghệ thuật danh giá.
Họ từ
Từ "dame" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là "bà" hoặc "quý bà", thường được sử dụng để chỉ một người phụ nữ có địa vị xã hội cao, đặc biệt là trong văn hóa Anh. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và có thể gợi nhớ đến các nhân vật trong thể loại văn học hay điện ảnh mang tính chất châm biếm. Trong tiếng Anh Anh, "dame" có thể được sử dụng để chỉ các nữ nhân vật nổi bật trong xã hội hoặc trong một số tổ chức, như "Dame Commander".
Từ "dame" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "dame", có nghĩa là "phu nhân" hay "quý bà". Tiếng Pháp này lại xuất phát từ tiếng Latinh "domina", có nghĩa là "bà chủ" hoặc "nữ chủ". Lịch sử của từ này cho thấy sự chuyển biến từ khái niệm về quyền lực và vị trí xã hội của phụ nữ trong cộng đồng. Ngày nay, "dame" thường được sử dụng để chỉ những người phụ nữ có địa vị cao hoặc sự tôn trọng, thể hiện sự nhấn mạnh về tính cách quý phái và lịch sự.
Từ "dame" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức, từ này có thể được sử dụng để thể hiện sự lịch sự hoặc yêu cầu, đôi khi mang nghĩa nôm na trong các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc trong các tác phẩm văn học. Ngoài ra, trong các tình huống văn hóa Latino, "dame" có thể được dùng phổ biến hơn để diễn tả hành động xin lấy hoặc yêu cầu một cái gì đó, phản ánh sự gần gũi trong ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
