Bản dịch của từ Dame trong tiếng Việt

Dame

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dame(Noun)

dˈeɪm
ˈdeɪm
01

Trong một số bối cảnh, thuật ngữ này đề cập đến một người nữ đóng vai trò tương ứng trong các loại sự kiện xã hội hoặc nghệ thuật nhất định.

In some contexts it refers to a female counterpart in certain types of social or art events

Ví dụ
02

Một danh xưng tôn trọng trong một số tình huống, đặc biệt là trong văn hóa Anh.

A title of respect in certain situations particularly in British culture

Ví dụ
03

Một người phụ nữ có địa vị hay quyền lực, đặc biệt trong bối cảnh quý tộc.

A woman of rank or authority especially in a nobility context

Ví dụ