Bản dịch của từ Dammy trong tiếng Việt

Dammy

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dammy (Interjection)

dˈæmi
dˈæmi
01

Hình thức thay thế của damme (“chết tiệt”)

Alternative form of dammedamn me”.

Ví dụ

Dammy! That was a surprising result in the election.

Trời ơi! Kết quả bầu cử thật bất ngờ.

I don't think, dammy, that he will win this debate.

Tôi không nghĩ, trời ơi, rằng anh ấy sẽ thắng cuộc tranh luận này.

Did she really say, dammy, that she supports this policy?

Cô ấy thực sự nói, trời ơi, rằng cô ấy ủng hộ chính sách này sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dammy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dammy

Không có idiom phù hợp