Bản dịch của từ Damnatory trong tiếng Việt

Damnatory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Damnatory (Adjective)

dˈæmnətoʊɹi
dˈæmnətoʊɹi
01

Truyền đạt hoặc gây ra sự chỉ trích hoặc nguyền rủa.

Conveying or causing censure or damnation.

Ví dụ

The damnatory review of the movie hurt its box office performance.

Đánh giá tiêu cực về bộ phim đã ảnh hưởng đến doanh thu phòng vé.

Many critics did not write damnatory articles about social media's impact.

Nhiều nhà phê bình không viết bài chỉ trích về tác động của mạng xã hội.

Is the damnatory opinion of social issues justified in today's world?

Liệu ý kiến chỉ trích về các vấn đề xã hội có hợp lý không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/damnatory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Damnatory

Không có idiom phù hợp