Bản dịch của từ Damnatory trong tiếng Việt
Damnatory

Damnatory (Adjective)
The damnatory review of the movie hurt its box office performance.
Đánh giá tiêu cực về bộ phim đã ảnh hưởng đến doanh thu phòng vé.
Many critics did not write damnatory articles about social media's impact.
Nhiều nhà phê bình không viết bài chỉ trích về tác động của mạng xã hội.
Is the damnatory opinion of social issues justified in today's world?
Liệu ý kiến chỉ trích về các vấn đề xã hội có hợp lý không?
Họ từ
Từ "damnatory" trong tiếng Anh có nghĩa là chỉ trích, lên án hoặc gây ra sự phê phán. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc văn học để chỉ một người hoặc một văn bản có tính chất chỉ trích mạnh mẽ. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả hai phiên bản đều sử dụng "damnatory" với cùng một ngữ nghĩa và cách phát âm. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, mà thường thấy trong các bài viết chính thức hoặc tài liệu chuyên môn.
Từ "damnatory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "damnare", có nghĩa là "kết án" hoặc "bị chỉ trích". Trong tiếng Latin, "damnare" được hình thành từ gốc "damnum", có nghĩa là "thiệt hại" hoặc "tổn thất". Lịch sử ngôn ngữ của từ này bắt đầu từ thời kỳ trung cổ và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý để chỉ ra sự chỉ trích hay kết án. Hiện tại, "damnatory" chỉ những điều mang tính chỉ trích, xúc phạm, hoặc có ý nghĩa tiêu cực đối với một cá nhân hay một đối tượng nào đó.
Từ "damnatory" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những đánh giá tiêu cực, đặc biệt trong các bài luận về triết học hoặc phê bình văn học. Ngoài ra, từ còn xuất hiện trong các thảo luận chính trị, nơi có thể chỉ trích các chính sách hoặc hành động bằng những lời lẽ mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp