Bản dịch của từ Dance around trong tiếng Việt

Dance around

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dance around (Phrase)

dˈæns ɚˈaʊnd
dˈæns ɚˈaʊnd
01

Để tránh nói về một cái gì đó trực tiếp.

To avoid talking about something directly.

Ví dụ

She danced around the topic of her job loss during dinner.

Cô ấy đã lảng tránh chủ đề về việc mất việc trong bữa tối.

He didn't dance around the issue; he spoke directly about it.

Anh ấy không lảng tránh vấn đề; anh ấy nói thẳng về nó.

Why do you dance around discussing your feelings with friends?

Tại sao bạn lại lảng tránh việc nói về cảm xúc với bạn bè?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dance around/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dance around

Không có idiom phù hợp