Bản dịch của từ Dance around trong tiếng Việt
Dance around

Dance around (Phrase)
She danced around the topic of her job loss during dinner.
Cô ấy đã lảng tránh chủ đề về việc mất việc trong bữa tối.
He didn't dance around the issue; he spoke directly about it.
Anh ấy không lảng tránh vấn đề; anh ấy nói thẳng về nó.
Why do you dance around discussing your feelings with friends?
Tại sao bạn lại lảng tránh việc nói về cảm xúc với bạn bè?
"Cụm từ 'dance around' có nghĩa là di chuyển nhẹ nhàng, vui vẻ trong khi nhảy múa, thường được sử dụng để mô tả hành động nhảy múa không có một mục đích hoặc quy tắc cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, nó được hiểu theo nghĩa đen và nghĩa bóng, ám chỉ hành động tránh né một vấn đề. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó thường thiên về ý nghĩa thể hiện sự vui vẻ và hưng phấn mà không liên quan đến việc né tránh".
Cụm từ "dance around" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "dance" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "dancier", có nghĩa là nhảy múa, có liên quan đến từ Latinh "dansare". "Around" thể hiện sự chuyển động không có định hướng cụ thể. Kết hợp lại, "dance around" không chỉ mô tả hành động nhảy múa mà còn mang hàm ý về việc tránh né hay không trực tiếp đối diện với vấn đề, phản ánh sự chuyển động hoặc hành vi lảng tránh trong giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "dance around" thường ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi mà ngôn ngữ chính thức và rõ ràng được ưu tiên. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần Nghe và Nói, thường trong ngữ cảnh mô tả hoạt động lễ hội hoặc sinh hoạt xã hội. Bên ngoài IELTS, cụm này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ hành động né tránh một vấn đề, hoặc miêu tả các hoạt động vui tươi, đôi khi trong nghệ thuật hoặc văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp