Bản dịch của từ Dancercise trong tiếng Việt

Dancercise

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dancercise (Noun)

dˈænskɚsˌiz
dˈænskɚsˌiz
01

Một hệ thống bài tập aerobic sử dụng các động tác khiêu vũ.

A system of aerobic exercise using dance movements.

Ví dụ

Many people enjoy dancercise classes at the local community center.

Nhiều người thích các lớp dancercise tại trung tâm cộng đồng địa phương.

Not everyone finds dancercise appealing for their workout routine.

Không phải ai cũng thấy dancercise hấp dẫn cho thói quen tập luyện của họ.

Is dancercise a popular choice for social fitness events in 2023?

Dancercise có phải là lựa chọn phổ biến cho các sự kiện thể dục xã hội năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dancercise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dancercise

Không có idiom phù hợp