Bản dịch của từ Dancercise trong tiếng Việt
Dancercise

Dancercise (Noun)
Many people enjoy dancercise classes at the local community center.
Nhiều người thích các lớp dancercise tại trung tâm cộng đồng địa phương.
Not everyone finds dancercise appealing for their workout routine.
Không phải ai cũng thấy dancercise hấp dẫn cho thói quen tập luyện của họ.
Is dancercise a popular choice for social fitness events in 2023?
Dancercise có phải là lựa chọn phổ biến cho các sự kiện thể dục xã hội năm 2023 không?
"Dancercise" là một thuật ngữ kết hợp giữa "dance" (nhảy múa) và "exercise" (tập thể dục), chỉ một hình thức tập luyện thể chất thông qua việc nhảy múa. Khái niệm này thường liên quan đến các lớp học thể dục vui nhộn, mà ở đó, người tham gia thực hiện các động tác nhảy múa theo nhạc để cải thiện sức khỏe và tinh thần. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và không có phiên bản chính thức trong tiếng Anh Anh.
Từ "dancercise" được hình thành từ sự kết hợp giữa "dance" (nhảy múa) và "exercise" (tập thể dục). "Dance" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp cổ "dancer", bắt nguồn từ tiếng Latin "dēnsāre", có nghĩa là nhảy, uốn éo. "Exercise" lại đến từ tiếng Latin "exercitium", nghĩa là hành động luyện tập. Sự kết hợp này phản ánh việc sử dụng nghệ thuật nhảy múa như một hình thức tập luyện thể chất, góp phần vào sức khỏe và sự vui vẻ trong việc rèn luyện thân thể.
Từ "dancercise" là một thuật ngữ được kết hợp từ "dance" và "exercise", thường được sử dụng trong bối cảnh phục hồi thể chất và giải trí thông qua nhảy múa. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này là thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết liên quan đến thể dục thể thao hoặc lối sống lành mạnh. Bên ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong các lớp học thể dục, chương trình truyền hình và sự kiện thể thao nhằm khuyến khích sự tham gia của người tập luyện thông qua âm nhạc và nhảy múa.