Bản dịch của từ Aerobic trong tiếng Việt

Aerobic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aerobic (Adjective)

ɛɹˈoʊbɪk
ɛɹˈoʊbɪk
01

Liên quan đến, liên quan hoặc yêu cầu oxy tự do.

Relating to involving or requiring free oxygen.

Ví dụ

She enjoys aerobic exercise classes at the local gym.

Cô ấy thích tham gia các lớp tập thể dục aerobic tại phòng tập địa phương.

The aerobic dance competition attracted many participants.

Cuộc thi nhảy aerobic thu hút nhiều người tham gia.

Aerobic activities promote cardiovascular health and overall well-being.

Các hoạt động aerobic thúc đẩy sức khỏe tim mạch và sự khỏe mạnh tổng thể.

Dạng tính từ của Aerobic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Aerobic

Hiếu khí

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aerobic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aerobic

Không có idiom phù hợp