Bản dịch của từ Dandifying trong tiếng Việt
Dandifying

Dandifying (Verb)
Để làm cho vẻ ngoài gọn gàng hoặc ngăn nắp.
To make neat or tidy in appearance.
He is dandifying his outfit for the important social event tonight.
Anh ấy đang làm gọn gàng trang phục cho sự kiện xã hội tối nay.
They are not dandifying their appearance for the casual gathering.
Họ không làm gọn gàng vẻ ngoài cho buổi gặp gỡ thân mật.
Are you dandifying your look for the party this weekend?
Bạn có đang làm gọn gàng vẻ ngoài cho bữa tiệc cuối tuần này không?
Họ từ
Từ "dandifying" là một động từ có nguồn gốc từ danh từ "dandy", thường chỉ việc làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên nổi bật hoặc ấn tượng thông qua cách ăn mặc hoặc phong cách. Trong tiếng Anh, "dandifying" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động thể hiện sự sang trọng, cầu kỳ. Cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút, với trọng âm thường nằm ở âm tiết đầu tiên trong Anh Mỹ.
Từ "dandifying" xuất phát từ danh từ "dandy", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "dandy" (có thể là từ "dand" trong tiếng Scotland, chỉ người đàn ông ăn diện). Chỉ định hình ảnh về người đàn ông chú trọng đến phong cách, sự tinh tế trong trang phục. Sự phát triển của từ này từ thế kỷ 18 đến nay gắn liền với xu hướng văn hóa, nhấn mạnh sự chú ý đến vẻ bề ngoài và sự phong cách cá nhân, phản ánh trong nghĩa hiện tại của nó.
Từ "dandifying", mặc dù ít gặp trong các bài thi IELTS, có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến thời trang hoặc văn hóa, đặc biệt là khi bàn về phong cách ăn mặc và sự chăm chút ngoại hình. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể hiếm khi xuất hiện ở kỹ năng Nghe và Nói, nhưng có thể thấy trong các bài viết học thuật hoặc phê bình văn học trong phần Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự cải thiện hình thức bên ngoài hoặc sự sang trọng.