Bản dịch của từ Dapple grey trong tiếng Việt
Dapple grey
AdjectiveNoun [U/C]
Dapple grey (Adjective)
dˈæpəlɡɹi
dˈæpəlɡɹi
Ví dụ
The dapple grey stallion stood out in the parade.
Ngựa đực màu xám lốm đốm nổi bật trong cuộc diễu hành.
She admired the dapple grey mare for its unique coat.
Cô ấy ngưỡng mộ con ngựa cái màu xám lốm đốm vì lông độc đáo.
Dapple grey (Noun)
dˈæpəlɡɹi
dˈæpəlɡɹi
01
Một con ngựa màu xám lốm đốm.
A dapple-grey horse.
Ví dụ
She rode a dapple-grey horse to the social event.
Cô ấy cưỡi một con ngựa lông bạch xám đốm đặc đẹp đến sự kiện xã hội.
The dapple-grey horse belonged to the social club's president.
Con ngựa lông bạch xám đốm đặc thuộc về chủ tịch câu lạc bộ xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dapple grey
Không có idiom phù hợp